KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 03/04/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
08
10,62
27
31
4 
51,5,92
62
70,6,82
88
90,5
Giải ĐB
42155
Giải nhất
64076
Giải nhì
06610
Giải ba
18570
86459
Giải tư
35488
04316
80790
20608
11262
23395
30559
Giải năm
3416
Giải sáu
1927
8078
6551
Giải bảy
831
Giải 8
78
 
Chủ nhật Ngày: 03/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04,6
14
20,3,84
3 
4 
50,2,3
60
70,2
83
98,9
Giải ĐB
99304
Giải nhất
89560
Giải nhì
58123
Giải ba
19028
96328
Giải tư
58798
74514
88606
75572
65328
58352
84283
Giải năm
6499
Giải sáu
5670
7250
5128
Giải bảy
353
Giải 8
20
 
Thứ bảy Ngày: 02/04/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
03,5
10,4,8
26
39
42,4
52,8
63,6
70
80
92,6,9
Giải ĐB
56805
Giải nhất
80542
Giải nhì
04399
Giải ba
02644
47358
Giải tư
87352
45514
21110
05218
40596
08870
61826
Giải năm
7339
Giải sáu
2403
1580
6666
Giải bảy
263
Giải 8
92
 
Thứ bảy Ngày: 02/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,4,5,7
8
16
20,5
3 
46,9
51
60,4
74
83,6,7
90
Giải ĐB
31307
Giải nhất
14801
Giải nhì
55705
Giải ba
21583
87064
Giải tư
14574
81660
12849
63146
97251
30987
82516
Giải năm
1990
Giải sáu
9904
5608
4525
Giải bảy
286
Giải 8
20
 
Thứ bảy Ngày: 02/04/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
05,82
11,7,9
28
30
40
57
66
71,2,4
87
972,8
Giải ĐB
73757
Giải nhất
29005
Giải nhì
34797
Giải ba
45787
17566
Giải tư
54874
85298
06708
28511
07417
46640
24228
Giải năm
9330
Giải sáu
4572
0871
5608
Giải bảy
719
Giải 8
97
 
Thứ sáu Ngày: 01/04/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
04
10,3
26
30,4,6
4 
51,5,6
67
78
86,82
92,4,9
Giải ĐB
21167
Giải nhất
15630
Giải nhì
05026
Giải ba
83488
71899
Giải tư
25155
13304
13788
48134
16892
68078
79156
Giải năm
0886
Giải sáu
3451
8836
4510
Giải bảy
194
Giải 8
13
 
Thứ sáu Ngày: 01/04/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
04
12,5,7
23,6
33,4
41,6,7
5 
61,7
70,8
82,4
94
Giải ĐB
02067
Giải nhất
70426
Giải nhì
46541
Giải ba
99684
83004
Giải tư
80133
39323
54782
14717
83570
67946
47315
Giải năm
2212
Giải sáu
5947
5561
6394
Giải bảy
578
Giải 8
34