KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 24/04/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
04,5,7
13,5,9
2 
39
41,2
522,3
65,6
75
80,7
98
Giải ĐB
05352
Giải nhất
55739
Giải nhì
67466
Giải ba
43704
08265
Giải tư
91342
37453
45119
98087
16013
15741
46875
Giải năm
6015
Giải sáu
6498
9680
9052
Giải bảy
507
Giải 8
05
 
Chủ nhật Ngày: 24/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,2,82
13
23,8
3 
4 
53,9
62,5
7 
87
922,32,6,9
Giải ĐB
31059
Giải nhất
68813
Giải nhì
60796
Giải ba
44828
97965
Giải tư
96987
59953
00901
70708
41608
19499
00662
Giải năm
5492
Giải sáu
6423
6193
8393
Giải bảy
102
Giải 8
92
 
Thứ bảy Ngày: 23/04/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
00,2,5
12,3
20,6,7,8
34
4 
54
62
70
83,52,7
99
Giải ĐB
95926
Giải nhất
40705
Giải nhì
98312
Giải ba
66785
34413
Giải tư
66628
72734
13502
56887
18554
45399
82720
Giải năm
8583
Giải sáu
6870
2100
2162
Giải bảy
327
Giải 8
85
 
Thứ bảy Ngày: 23/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01
1 
26
342,52,7
48
57,9
632,4
76,9
81,2
91
Giải ĐB
34135
Giải nhất
05226
Giải nhì
87234
Giải ba
32035
57881
Giải tư
98382
63264
45757
71891
86776
73737
16159
Giải năm
9163
Giải sáu
2479
4434
0748
Giải bảy
301
Giải 8
63
 
Thứ bảy Ngày: 23/04/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
00,6,8
1 
28
35,6
40,7
512,8
69
71,4,8
89
95,6
Giải ĐB
08669
Giải nhất
51889
Giải nhì
71035
Giải ba
95596
32706
Giải tư
95171
06300
70940
51795
09408
51974
65151
Giải năm
4151
Giải sáu
9358
9447
8928
Giải bảy
778
Giải 8
36
 
Thứ sáu Ngày: 22/04/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
03,6
13
21,4
35,7
45
54,7
61,2,7
79
81,2,3
99
Giải ĐB
49162
Giải nhất
79206
Giải nhì
97357
Giải ba
19999
29382
Giải tư
57554
79567
11603
56137
79124
31983
64935
Giải năm
2921
Giải sáu
7881
9845
7179
Giải bảy
813
Giải 8
61
 
Thứ sáu Ngày: 22/04/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
04,9
12
20,6
30,5,7
44,5,9
5 
62
72,5,6,8
88
95
Giải ĐB
88904
Giải nhất
44026
Giải nhì
46709
Giải ba
03435
58544
Giải tư
90876
60137
18812
08845
39772
59995
64330
Giải năm
1020
Giải sáu
0762
9178
4588
Giải bảy
275
Giải 8
49