KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 17/04/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
07
10,1
21,5
3 
40,3
5 
61,3,7
72
81,2,7,8
91,5,7
Giải ĐB
16521
Giải nhất
19763
Giải nhì
48610
Giải ba
85225
28881
Giải tư
80261
81672
91507
50811
71640
07867
18395
Giải năm
3587
Giải sáu
1882
7588
5997
Giải bảy
743
Giải 8
91
 
Chủ nhật Ngày: 17/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00
12,4
28
31,2,3,8
9
40,7
5 
66
712,3,6
84,6
9 
Giải ĐB
93433
Giải nhất
02012
Giải nhì
34376
Giải ba
28100
42740
Giải tư
33947
55738
05071
17828
55071
57531
61973
Giải năm
3884
Giải sáu
8814
0539
4932
Giải bảy
466
Giải 8
86
 
Thứ bảy Ngày: 16/04/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
05
18,9
21,2
3 
45,9
50,82,9
65
702,3,7
83
90
Giải ĐB
58919
Giải nhất
64045
Giải nhì
49349
Giải ba
26659
84973
Giải tư
63390
40805
28622
87665
47121
53958
85818
Giải năm
1170
Giải sáu
0083
7758
6050
Giải bảy
270
Giải 8
77
 
Thứ bảy Ngày: 16/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04,7,8,9
142,5
2 
34,6
40,8
5 
632,6
74
86
96,7
Giải ĐB
88340
Giải nhất
52608
Giải nhì
69307
Giải ba
45734
00663
Giải tư
57474
36714
64366
92715
35136
61809
55448
Giải năm
8014
Giải sáu
4104
5996
4797
Giải bảy
663
Giải 8
86
 
Thứ bảy Ngày: 16/04/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
13
27,9
38
46,8,9
52
64,8
70,2,6,9
84,6
94,8
Giải ĐB
22970
Giải nhất
38246
Giải nhì
85872
Giải ba
67349
33327
Giải tư
50284
93264
11952
44638
19979
63776
38186
Giải năm
6468
Giải sáu
4998
3248
6913
Giải bảy
794
Giải 8
29
 
Thứ sáu Ngày: 15/04/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
10,2,6,8
9
20,52
312,2,9
4 
52
60,7,9
72
87
9 
Giải ĐB
55719
Giải nhất
56087
Giải nhì
63567
Giải ba
00932
32931
Giải tư
91816
17625
25169
88439
26731
07052
00918
Giải năm
2460
Giải sáu
5120
7872
2710
Giải bảy
125
Giải 8
12
 
Thứ sáu Ngày: 15/04/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05
12,4,72,9
21
3 
47
51,4,6
622,3
71
86,7
97
Giải ĐB
16151
Giải nhất
15317
Giải nhì
90662
Giải ba
47663
75414
Giải tư
79647
93071
57186
71256
90212
26305
20187
Giải năm
4697
Giải sáu
2117
6919
0854
Giải bảy
521
Giải 8
62