KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/12/2010

Thứ bảy
04/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
12A7
28
798
9989
4089
6454
6372
70961
50352
80854
90796
12414
72707
59051
05389
17772
31097
62994
849039
Long An
12K1
74
086
1392
2240
5714
8249
00359
59731
79521
16171
25924
38887
86175
06759
03223
42030
40678
544060
Bình Phước
K1T12
19
076
7725
5178
4333
9857
51558
70641
95792
45799
50831
05838
34912
70744
82901
74250
31845
339386
Hậu Giang
12K1
48
200
5889
8169
4837
7701
72305
58513
09354
29033
02367
79911
92641
00197
49680
01222
63936
273608
Thứ bảy Ngày: 04/12/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
95653
Giải nhất
96222
Giải nhì
26811
12172
Giải ba
13631
35979
93741
97671
04287
81074
Giải tư
5652
9443
2743
7911
Giải năm
2805
2071
4696
5369
6202
8792
Giải sáu
369
984
813
Giải bảy
25
90
11
34
Thứ bảy
04/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
940
5531
2647
0429
1539
74870
04198
93545
30386
05320
98051
56541
42799
36018
84382
88551
69798
Quảng Ngãi
XSQNG
09
121
1456
3615
0111
2562
65695
08751
43359
58292
99549
52230
20402
73477
05232
22668
02336
24242
Đắk Nông
XSDNO
20
601
6564
6366
4701
6692
44424
07825
70412
23537
86947
76248
53476
50410
74731
58282
25996
78764

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/12/2010

Thứ sáu
03/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL49
09
414
7753
1316
3668
6008
34285
72276
42340
10959
44948
92979
97921
21153
51885
26063
16459
885039
Bình Dương
12KS-49
21
239
9408
6783
9041
9128
35086
15331
64605
63889
20237
79623
61485
85566
66245
14795
03969
569553
Trà Vinh
19-TV49
96
402
0673
7412
6224
6834
34670
64487
45908
77634
44755
39621
09749
65087
97581
98870
72034
686626
Thứ sáu Ngày: 03/12/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
96313
Giải nhất
87328
Giải nhì
35001
63648
Giải ba
27106
72123
81104
29027
74932
06634
Giải tư
3939
4300
1209
5453
Giải năm
7175
6438
8203
7504
5075
5320
Giải sáu
631
822
927
Giải bảy
72
60
75
73
Thứ sáu
03/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
00
257
5782
7310
5670
6281
98026
44794
87626
29987
11233
89020
79528
10782
78382
63371
36985
32300
Ninh Thuận
XSNT
86
429
8206
5733
4120
7364
68554
34989
25549
77034
80833
79667
92238
23776
75468
74221
46029
75299