KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/05/2010

Thứ sáu
07/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL19
10
511
2795
8228
5813
2414
09594
15013
01182
36850
12422
43081
37868
72945
33692
84377
46526
338704
Bình Dương
L:KT&KS19
13
506
4131
4664
4452
8440
86938
27112
76097
14205
97380
35679
55452
30988
10706
61068
94813
541833
Trà Vinh
L:19-TV19
63
605
8541
0078
1837
7054
04826
64681
96561
82696
85037
93430
58482
67974
05918
38789
76489
428335
Thứ sáu Ngày: 07/05/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
29573
Giải nhất
88207
Giải nhì
39278
87282
Giải ba
41977
88026
89268
03697
69700
60721
Giải tư
9893
6673
9658
1853
Giải năm
8720
2879
7640
3598
9318
8252
Giải sáu
795
766
424
Giải bảy
73
90
65
25
Thứ sáu
07/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
50
707
5363
1437
0724
6695
18049
78352
43218
32614
22963
51186
43932
11200
17338
77770
93908
72007
Ninh Thuận
XSNT
60
871
5336
5199
8881
8467
28503
13630
38000
50699
42800
33178
81579
29654
70117
80237
57659
09738

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/05/2010

Thứ năm
06/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:5K1
07
266
7938
2051
3290
2792
65744
34612
51099
90097
66885
77857
71779
14767
11912
98573
38431
373738
An Giang
L:AG-5K1
26
618
8797
4611
7518
9856
09829
78118
15664
84823
29201
54008
17179
00107
62151
85363
93566
344352
Bình Thuận
L:5K1
13
255
5302
7636
4187
2727
24455
46296
31808
47056
35788
00131
45799
63267
93988
14671
56663
861940
Thứ năm Ngày: 06/05/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
87824
Giải nhất
53866
Giải nhì
59856
79205
Giải ba
41312
72467
03219
78541
20086
34872
Giải tư
7466
4268
8039
0877
Giải năm
7450
1773
7059
6141
4654
1737
Giải sáu
462
904
456
Giải bảy
87
10
59
33
Thứ năm
06/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
95
650
4924
0027
0824
8145
41797
80034
52287
59954
33125
12433
54475
43711
15743
47721
21853
63988
Quảng Trị
XSQT
86
398
7637
0296
4637
2766
87868
67509
10024
75595
20463
32136
24038
94222
68480
74765
23580
63783
Quảng Bình
XSQB
44
373
1442
7085
9156
6162
51660
28270
11140
88686
05392
24241
71297
32342
09592
16221
20455
97428