KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/05/2010

Thứ sáu
14/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL20
23
572
2550
0500
3149
0103
99870
28543
97162
99462
98364
31001
89270
84354
44270
54581
04776
377148
Bình Dương
L:KT&KS20
22
760
3475
3487
0311
6819
82714
69539
22254
05016
37763
98105
38695
02203
01818
00830
62153
807698
Trà Vinh
L:19-TV20
67
084
7411
0254
4533
3562
18579
46296
00792
27769
49028
93394
42320
39785
57755
60633
40258
878760
Thứ sáu Ngày: 14/05/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
43817
Giải nhất
17450
Giải nhì
94156
26005
Giải ba
10956
46880
27613
17296
25292
42498
Giải tư
7140
9093
0669
3311
Giải năm
0919
1965
8173
1788
7826
7964
Giải sáu
161
129
612
Giải bảy
98
66
12
47
Thứ sáu
14/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
66
044
3629
2208
1904
3847
30576
45708
73947
19107
51768
90409
21384
69760
19917
35164
08375
40373
Ninh Thuận
XSNT
96
681
4742
9235
9076
6378
57870
79269
82016
66379
21998
86553
79045
03934
56114
88086
09073
44430

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/05/2010

Thứ năm
13/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:5K2
37
616
2590
8775
1694
2919
89456
67980
85171
48338
71759
13526
43802
41120
66525
78294
95367
491160
An Giang
L:AG-5K2
95
776
6952
8288
7675
4071
10046
42940
87019
62833
34637
08563
83105
37465
79800
43801
85938
611963
Bình Thuận
L:5K2
82
253
9506
3042
7460
0662
48148
06774
48515
70158
35662
18593
00770
90825
22417
35651
15762
960400
Thứ năm Ngày: 13/05/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
41015
Giải nhất
68825
Giải nhì
16470
89184
Giải ba
97327
29728
21654
39717
12392
54057
Giải tư
9730
2430
5432
1547
Giải năm
7652
4231
1770
9616
2167
5959
Giải sáu
072
257
178
Giải bảy
37
64
38
27
Thứ năm
13/05/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
35
687
9793
2620
1181
5922
16463
14913
56000
02376
60547
92293
02771
76824
13595
43515
68659
96802
Quảng Trị
XSQT
06
447
2334
3824
3511
6182
66942
24249
31457
90099
33355
71187
68474
38536
79868
53727
26831
05489
Quảng Bình
XSQB
12
465
5925
1828
2550
8637
44919
66891
09185
92717
80854
23902
12170
77549
35787
56513
39610
80124