KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/11/2010

Thứ năm
11/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K2
36
629
7899
3301
1840
2877
51604
92298
84658
23835
06743
88642
43695
54036
06078
03962
56718
369941
An Giang
11K2
46
776
2562
8530
2185
7048
82303
56173
69291
85502
94511
47812
10009
88871
31987
04910
12462
634903
Bình Thuận
11K2
46
528
3838
4182
3060
2332
24193
33966
91885
00453
74533
29739
36898
61126
24316
57014
95742
341593
Thứ năm Ngày: 11/11/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
33010
Giải nhất
39679
Giải nhì
77696
42638
Giải ba
78769
33480
47932
50335
82519
10775
Giải tư
3030
5554
0078
5149
Giải năm
3526
8340
0127
0862
3773
6761
Giải sáu
186
510
817
Giải bảy
82
49
67
94
Thứ năm
11/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
591
0286
0213
2866
0957
79562
04746
18704
55166
26468
83408
15805
42789
65403
74845
20999
45799
Quảng Trị
XSQT
78
091
7780
1374
9118
4050
10587
84777
10341
86358
34901
74322
32110
40302
17846
63137
10427
76968
Quảng Bình
XSQB
36
800
7939
8145
7824
0386
09732
27255
76379
02914
06814
12965
69855
47356
40999
48561
25591
93806

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/11/2010

Thứ tư
10/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
11K2
68
213
9632
8566
6949
8076
57298
56530
42770
14809
70073
22349
51445
70865
90210
39934
12917
015676
Cần Thơ
K2T11
53
382
9908
6148
0348
6602
27517
42049
37290
17228
41015
73767
91647
89197
62653
88955
21605
682885
Sóc Trăng
K2T11
44
184
7126
5041
6573
0597
30755
24856
00669
40231
68116
37809
25064
82268
29874
96837
41711
133446
Thứ tư Ngày: 10/11/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
50317
Giải nhất
69721
Giải nhì
41221
96135
Giải ba
40897
11778
25359
07867
50726
63956
Giải tư
0368
3357
0020
1265
Giải năm
6483
0186
2135
8791
0188
7748
Giải sáu
144
442
122
Giải bảy
99
59
04
96
Thứ tư
10/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
55
297
5517
9848
5760
8378
37027
41872
67895
04355
37024
34000
42105
21944
48183
65805
22416
90751
Khánh Hòa
XSKH
70
985
1219
5295
1210
9868
81659
36676
47513
49974
52346
46805
82116
31053
94537
16275
66852
74383