KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/05/2022

Thứ sáu
13/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL19
01
087
6915
7943
0633
7424
53403
37599
75683
94023
10834
48433
33838
36158
46976
35291
19498
500767
Bình Dương
05K19
08
851
9450
0756
5066
0069
64122
02005
85981
66909
16722
62491
61035
92051
32259
02139
81216
391426
Trà Vinh
31TV19
45
969
8362
9255
4462
1753
67531
82468
95536
86312
35784
68006
03972
77229
38654
99687
24043
918861

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/05/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  13/05/2022
5
 
7
7
 
0
2
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/05/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 13/05/2022
11
41
43
44
65
13
3
Thứ sáu Ngày: 13/05/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
29436
Giải nhất
46318
Giải nhì
32294
77466
Giải ba
93212
62933
41364
37952
17902
12456
Giải tư
3159
3187
7174
5338
Giải năm
6056
0791
2843
2566
7526
3787
Giải sáu
969
827
755
Giải bảy
51
49
82
08
Thứ sáu
13/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
54
050
1693
0784
1455
0709
84577
99088
95604
33628
64985
19000
95856
49170
39894
61158
73421
271517
Ninh Thuận
XSNT
41
200
7383
6263
3965
9412
29823
73471
13895
54443
47643
56625
36059
82897
86078
59429
11265
256350

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/05/2022

Thứ năm
12/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K2
88
693
3349
8426
5389
4460
21426
83034
88710
65671
28725
01126
34914
46563
62736
94754
52063
784063
An Giang
AG-5K2
76
204
6914
6480
5108
7765
37138
03305
29312
79610
02520
76481
91647
49358
22928
14198
77699
233451
Bình Thuận
5K2
05
753
9030
0392
7161
0217
98347
72061
65049
56848
19194
15817
62464
30891
27910
88864
91624
923900

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/05/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  12/05/2022
6
 
4
6
 
3
2
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 12/05/2022
Thứ năm Ngày: 12/05/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
55065
Giải nhất
85044
Giải nhì
34956
54359
Giải ba
61190
18390
05295
62798
29903
41839
Giải tư
5958
6226
4290
1313
Giải năm
5375
8444
7146
5378
1853
0501
Giải sáu
192
025
435
Giải bảy
31
33
39
51
Thứ năm
12/05/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
075
1374
0743
6645
4730
42668
57112
95746
93209
12797
08252
19268
82068
85150
79779
61180
993623
Quảng Trị
XSQT
28
246
9091
5938
4574
9516
35580
96079
95038
27155
65133
06392
81845
02396
68298
78005
07191
123573
Quảng Bình
XSQB
92
723
0516
2189
2957
0328
89649
39048
71725
63561
73640
13592
92158
68722
46138
86736
02012
734480