KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/03/2021

Thứ sáu
19/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL12
11
201
8959
8735
4483
5471
07116
19468
21469
16427
08088
12250
53079
11636
13006
39965
52077
118289
Bình Dương
03KS12
47
067
3901
7963
2470
6699
79711
10285
12816
79938
87127
05080
53579
97503
17921
66427
81560
215010
Trà Vinh
30TV12
13
907
4664
9832
1189
9936
14350
76240
94518
24863
32230
71455
91910
99725
09771
75694
92194
441539

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/03/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/03/2021
8
 
0
8
 
8
3
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/03/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 19/03/2021
9
14
40
58
69
8
3
Thứ sáu Ngày: 19/03/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
55324
Giải nhất
18908
Giải nhì
70030
91699
Giải ba
90308
19045
75389
92951
91232
84593
Giải tư
2005
8178
1585
7805
Giải năm
7278
4100
2748
0506
2443
8326
Giải sáu
820
818
350
Giải bảy
08
93
24
14
Thứ sáu
19/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
50
268
2219
1688
4436
0874
27232
85202
26815
04749
40620
27021
39050
85640
41115
57478
65696
422044
Ninh Thuận
XSNT
12
496
8260
8967
8423
0581
74191
75855
88127
81440
07152
35380
05772
25403
35043
19415
61596
850304

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/03/2021

Thứ năm
18/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K3
29
083
9688
6420
0542
1397
00249
72708
69138
34462
78404
43307
52420
31147
54118
52658
85446
275782
An Giang
AG-3K3
65
719
9036
1564
7961
6262
53677
58657
75149
51452
24755
26234
63484
01202
78423
41652
54311
707018
Bình Thuận
3K3
73
337
1128
9844
0449
4251
37637
78829
16620
73676
40035
12756
81932
88043
34835
68089
75459
574673

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/03/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/03/2021
5
 
4
1
 
2
1
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/03/2021
Thứ năm Ngày: 18/03/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
37733
Giải nhất
24313
Giải nhì
59790
11746
Giải ba
29387
50506
22046
42826
01939
96189
Giải tư
0663
8451
6650
1786
Giải năm
3246
6876
2334
9242
8469
9584
Giải sáu
538
324
284
Giải bảy
66
26
17
31
Thứ năm
18/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
74
561
9137
0933
5749
1069
91203
59865
28316
82561
76969
64836
00919
27051
47082
90447
85005
744377
Quảng Trị
XSQT
65
315
6366
9565
0874
6629
40040
61232
28573
20757
60747
09870
03524
22274
90365
30080
41864
013239
Quảng Bình
XSQB
21
363
2295
5674
8650
4489
33194
49095
97464
93911
30896
06709
06080
93619
02643
72985
26469
103213