KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/03/2021

Thứ sáu
12/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL11
49
494
7620
8900
7805
6134
79242
66329
92809
33372
28347
37243
06277
58882
31435
49148
60901
288490
Bình Dương
03KS11
01
856
6969
6383
1111
9405
79199
87206
18232
53965
68212
32502
52586
50896
02668
31415
82645
337724
Trà Vinh
30TV11
31
898
2698
0264
2629
3571
00620
07875
01681
08407
95169
01470
50791
01356
85509
31680
12843
026204

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/03/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  12/03/2021
6
 
2
3
 
8
9
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/03/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 12/03/2021
2
24
25
31
65
18
4
Thứ sáu Ngày: 12/03/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
85439
Giải nhất
84075
Giải nhì
78489
29688
Giải ba
31297
18684
63601
54663
65777
16129
Giải tư
2609
2739
8536
8966
Giải năm
3840
2898
8403
6303
1622
4893
Giải sáu
083
841
689
Giải bảy
15
70
38
84
Thứ sáu
12/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
50
023
5983
5607
8274
3995
45064
37767
52249
11281
11573
46585
41349
25371
87731
14013
49514
631548
Ninh Thuận
XSNT
72
180
7810
6128
3235
3100
41945
55525
81654
43879
42490
00025
30931
23022
32247
02750
49690
099710

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/03/2021

Thứ năm
11/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K2
68
772
8867
6238
3555
5721
23454
39616
97084
41163
80696
29708
88722
49078
33558
51311
69736
513476
An Giang
AG-3K2
04
936
7614
3716
5778
5765
92937
32328
75759
55840
44679
82364
02817
81507
39743
25523
37692
513271
Bình Thuận
3K2
56
687
7034
4504
6739
8386
81561
60884
79244
37817
24345
86888
86278
83310
78214
35473
02860
155919

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/03/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  11/03/2021
5
 
9
5
 
4
7
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 11/03/2021
Thứ năm Ngày: 11/03/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
47526
Giải nhất
10974
Giải nhì
99990
60827
Giải ba
47531
60984
67697
94993
73896
31181
Giải tư
6171
0525
7568
0543
Giải năm
0694
2666
7891
6413
3079
8373
Giải sáu
537
416
661
Giải bảy
18
72
16
38
Thứ năm
11/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
30
279
9684
7284
1145
6441
97753
29527
70218
83644
96306
08039
02950
84922
35625
12931
94576
028186
Quảng Trị
XSQT
82
904
5669
2799
6282
7182
69856
35497
09188
79366
76356
77849
94699
07305
33147
70352
25906
059090
Quảng Bình
XSQB
49
646
2625
5657
0448
9038
19214
39970
42957
65955
60863
14367
18533
40668
41154
55856
66394
020521