KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/03/2021

Thứ sáu
05/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL10
41
421
7020
9441
4599
2297
54146
26420
90930
70648
10421
67306
30876
49508
22530
68420
43125
231921
Bình Dương
03KS10
33
660
2582
6204
1518
6122
51332
87205
56567
58339
91507
18078
51472
43482
47559
22934
31990
957311
Trà Vinh
30TV10
98
634
8803
1746
1185
3222
21744
93489
25893
92734
63776
80122
40283
49861
42038
20870
78315
511302

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/03/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  05/03/2021
6
 
1
4
 
7
6
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/03/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 05/03/2021
10
11
17
27
54
20
2
Thứ sáu Ngày: 05/03/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
66992
Giải nhất
16935
Giải nhì
68659
92257
Giải ba
86409
19336
52232
57170
72166
57740
Giải tư
9386
5211
1352
1440
Giải năm
3504
9774
7369
1318
2325
0278
Giải sáu
071
914
922
Giải bảy
70
84
40
11
Thứ sáu
05/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
79
564
6450
0052
8311
9802
17651
19522
19874
30860
81616
53180
96349
17105
03409
40630
20853
923592
Ninh Thuận
XSNT
31
649
0886
4355
4004
9552
22863
67191
32715
59607
10054
92793
65791
22086
17708
72990
36862
165133

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/03/2021

Thứ năm
04/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K1
93
454
6253
1649
6872
4000
76339
15658
74486
69199
35718
18667
46700
17129
90499
03828
39002
962910
An Giang
AG-3K1
33
318
8629
8830
9872
8421
37688
22523
66567
83249
43085
41385
56607
44461
16365
39750
87722
215008
Bình Thuận
3K1
18
017
5917
9035
0403
0457
11783
00059
21468
01723
47100
80760
21684
26860
00817
08834
51582
227843

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/03/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  04/03/2021
2
 
6
2
 
2
8
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 04/03/2021
Thứ năm Ngày: 04/03/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
96100
Giải nhất
19162
Giải nhì
39809
24663
Giải ba
55433
52194
27114
74980
33385
33113
Giải tư
2860
5190
3378
5910
Giải năm
0963
7658
5351
0135
2576
4252
Giải sáu
527
640
880
Giải bảy
88
60
37
69
Thứ năm
04/03/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
252
6156
7962
2308
7158
35904
85878
41856
83641
21418
65577
11613
26357
84084
14498
26804
046984
Quảng Trị
XSQT
01
261
9293
1477
5804
6488
43180
95429
34005
19857
59992
67190
15077
91101
41863
01300
29225
472594
Quảng Bình
XSQB
37
041
9250
6706
2152
7188
14785
99798
29022
92564
63128
36923
04201
75301
76950
67807
75813
790815