KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/10/2014

Thứ sáu
31/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL44
44
133
7633
5360
4787
2582
05625
23070
09441
88714
47235
07832
30966
98027
54704
83645
54187
612275
Bình Dương
10KS44
57
582
0257
2594
3822
5726
22593
59303
41525
95942
54258
65819
87204
61720
16232
92471
59971
499776
Trà Vinh
23TV44
18
917
6202
7026
3976
2576
44372
64478
72288
30230
98730
46843
86526
18806
84340
69802
93562
609953

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 31/10/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  31/10/2014
0
 
8
5
 
6
7
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/10/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 31/10/2014
11
29
36
58
67
15
2
Thứ sáu Ngày: 31/10/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
42851
Giải nhất
72920
Giải nhì
59063
10172
Giải ba
63806
41054
15861
00681
68869
76733
Giải tư
1555
6437
5747
1658
Giải năm
5585
3364
3254
5251
1528
5388
Giải sáu
046
264
415
Giải bảy
29
83
47
04
Thứ sáu
31/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
42
193
2648
1401
9771
0554
73634
27283
67184
22920
26552
39994
17820
23781
90728
45667
28770
630995
Ninh Thuận
XSNT
11
325
0023
8109
5882
6345
62033
25979
06026
39233
66324
72821
61394
20733
04895
73914
25171
918682

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/10/2014

Thứ năm
30/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K5
68
238
2325
9876
8447
6861
95730
51690
71630
55309
21313
68086
35824
62129
77169
54235
38686
304742
An Giang
AG10K5
94
462
2669
6661
1639
6320
06830
99525
87170
09125
31855
25900
75433
44757
45782
87089
16635
795888
Bình Thuận
10K5
99
161
4353
8599
5691
7413
33725
69161
81877
21404
54700
66909
16357
91743
17299
89975
28762
742264

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/10/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  30/10/2014
9
 
3
2
 
6
0
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 30/10/2014
Thứ năm Ngày: 30/10/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
25765
Giải nhất
18721
Giải nhì
93313
34766
Giải ba
11551
73348
36744
15809
08772
36865
Giải tư
0943
8150
7589
7749
Giải năm
0390
0039
3688
1847
1731
9947
Giải sáu
738
869
713
Giải bảy
25
18
16
90
Thứ năm
30/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
545
6960
1346
2066
3342
81949
69680
37668
99269
29120
34431
33836
98802
56483
39783
58334
633778
Quảng Trị
XSQT
21
775
2002
0195
7308
8416
19267
98297
40197
74007
63147
86589
67877
41806
92526
96024
31083
581832
Quảng Bình
XSQB
10
361
6946
4534
1243
7280
32408
78653
50429
02008
43157
73568
28445
85697
35821
93586
87910
852265