KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ ba
01/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K44-T11
05
202
1714
9168
0134
7984
14328
23852
76838
94664
64890
28088
48413
90043
06666
75243
17809
862423
Vũng Tàu
11A
44
251
5711
8393
8284
6870
50367
24158
77740
53240
09268
26846
12084
28373
36634
77371
68146
821315
Bạc Liêu
T11K1
24
494
9770
7424
1385
5470
93769
89004
80483
10693
46152
51609
95031
30226
32171
77654
40399
159319
Thứ hai
31/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10F2
54
955
0378
7265
7881
6620
57835
04444
29154
13155
27926
73239
81698
50896
40120
23663
91755
154348
Đồng Tháp
H44
64
043
6829
0264
5020
7749
37074
35516
65114
77056
55737
92125
24480
87717
56654
01874
44367
521293
Cà Mau
11T10K5
59
191
2941
4196
2737
9245
04744
75689
15143
35991
49165
61277
70917
34259
57794
03920
67116
096927
Chủ nhật
30/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-10E
86
917
4396
8230
7870
8444
50652
63415
27950
06057
08701
93957
54654
44983
29144
38987
29589
791704
Kiên Giang
10K5
92
260
6809
9386
5315
3186
09192
23088
14621
55130
83362
17336
11601
24101
03367
47180
48766
208963
Đà Lạt
ĐL-10K5
58
566
4458
5845
1641
5193
20640
19080
63153
10827
42847
91003
40196
82664
57201
05789
19392
041548
Thứ bảy
29/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L: 10E7
77
120
1977
3096
6794
5399
48921
05464
31233
32880
52514
91757
92323
24456
45557
80464
40497
574122
Long An
10K5
47
891
0003
6513
5609
3197
22564
09755
16583
20851
87884
29191
13512
08014
15887
87924
03114
631983
Bình Phước
10K5
33
203
1630
1488
5168
2477
46482
96932
44575
32464
54261
30979
70513
53807
08859
88502
49891
743609
Hậu Giang
K5T10
68
366
6796
8606
5799
4677
79314
67485
21689
94437
07215
79919
96688
49555
48629
80436
20450
351979
Thứ sáu
28/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL43
37
465
4644
6162
9970
2637
29032
17279
02717
65523
13148
95615
07906
26955
40981
75649
35917
253047
Bình Dương
10KS43
40
735
0973
8096
7767
5576
52770
30833
13726
07781
37235
46372
10828
41953
65165
81355
60552
911573
Trà Vinh
20TV43
61
824
9730
2654
8389
3651
12051
38526
08985
96160
83227
00510
04682
12887
74517
21688
75528
565676
Thứ năm
27/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
35
475
9740
8493
8926
8756
41905
96758
16959
63646
49778
69653
28336
38027
45709
58564
85129
504211
An Giang
AG-10K4
13
914
1035
8576
6442
2626
76586
68554
21119
65695
79662
46126
31647
58687
56885
81678
18680
092850
Bình Thuận
10K4
08
175
5153
7171
4425
3134
85600
23172
83694
30965
84943
66164
55676
55877
06069
02799
22248
540428
Thứ tư
26/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K4
15
930
0514
2960
9792
5183
17715
98368
91408
68317
61827
09721
23323
55591
65016
54219
20635
415981
Cần Thơ
K4T10
62
934
5593
1930
2228
2622
34420
05483
28917
02022
21195
50029
13981
72344
41279
86290
90113
253873
Sóc Trăng
K4T10
64
191
1906
3436
5928
9511
12750
67539
98520
67480
74187
73663
52423
78228
08290
38186
89283
333402