KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
05/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-4A
02
543
7539
7503
0990
7063
05841
20044
42521
78385
88212
96114
24615
48664
80062
29236
84493
369397
Kiên Giang
L:4K1
33
899
6828
9013
1608
9598
95102
16479
40784
52469
32024
55828
01956
35137
53631
66589
31221
969617
Đà Lạt
L:04K1
87
928
7336
2018
4268
6333
58210
28220
21730
76919
93579
70047
70671
75797
76498
57969
89521
338389
Thứ bảy
04/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4A7
57
525
9851
3877
1304
8534
87842
34414
60651
93875
79635
30036
72972
91618
47572
47721
46748
399597
Long An
L:4K1
67
714
4394
3045
5662
9288
14710
12706
04144
05098
40154
66024
55806
39170
71581
11255
56542
529880
Bình Phước
L:I4K1
37
146
7352
3952
8416
3654
15151
00166
59797
73865
55610
53702
35285
86994
69159
26801
46620
662450
Hậu Giang
L:K1T4
57
689
1489
2949
8455
5492
46529
76275
24160
79601
35994
05379
59135
80040
18320
40920
36308
114446
Thứ sáu
03/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL14
75
245
4467
5866
9571
8195
47949
05834
09645
91256
04434
28444
72282
93966
08440
89859
82657
575548
Bình Dương
L:09KT0514
55
214
9195
4089
3438
7605
82755
17864
69559
89484
79566
04154
83689
60295
63377
17644
38658
645969
Trà Vinh
L:18-TV14
39
857
0344
9998
1169
9786
12823
88288
77505
13196
29059
15421
73002
57276
04776
39278
45293
706616
Thứ năm
02/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K1
83
576
5491
7485
8358
0078
61567
73899
17232
94634
84992
54468
14860
16327
62584
96876
84021
182489
An Giang
L:AG-4K1
78
891
1546
0177
7340
7408
41735
82707
24433
47014
87959
40312
04528
19235
27610
59502
86934
046938
Bình Thuận
L:4K1
04
468
8216
4199
3417
6860
96873
54844
44345
82521
27490
17459
89622
96887
93896
08242
23011
037285
Thứ tư
01/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:4K1
49
149
3762
7926
7866
7104
66472
76526
51410
14492
96867
42059
09347
14282
89804
34381
85124
94627
Cần Thơ
L:K1T4
43
316
9829
8488
8912
1008
78001
14164
48484
87669
52984
48723
85164
79814
99294
62824
17328
951254
Sóc Trăng
L:K1T04
48
668
4080
6289
5632
1878
73589
12037
71427
50987
83932
09833
03601
32494
73150
85193
59497
769730
Thứ ba
31/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K5-T03
85
085
8298
7328
3638
0406
40325
43694
80077
42889
13972
50424
82371
23602
09261
72391
19937
69745
Vũng Tàu
L:3E
98
668
4625
3411
6114
1788
69995
36831
14404
15797
39125
11619
96192
60592
40117
35877
08675
59839
Bạc Liêu
L:09T03K5
76
392
7026
9311
7334
1116
78261
15511
06440
36787
77371
87011
60396
65225
39055
45130
53576
18116
Thứ hai
30/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3E2
57
873
6155
5745
0603
1803
19685
04064
93605
74914
93487
53212
58146
54330
11247
24531
66189
32561
Đồng Tháp
L:C13
59
126
6074
3253
8598
9042
83744
64644
88851
47892
78414
64774
67326
18664
07345
44351
28228
37413
Cà Mau
L:09T03K5
40
475
5253
0543
6695
7223
28996
71842
83000
49786
57307
39966
04685
76439
03756
70724
79068
38568