KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ hai
16/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:11C2
95
277
5638
1612
5489
5464
25880
69088
90187
53883
86136
57574
04389
09783
69655
46384
60962
455469
Đồng Tháp
L:C46
40
765
6762
2084
9947
7729
11372
14070
04240
45092
26458
48111
46152
79874
77372
80686
13389
172156
Cà Mau
L:T11K3
87
406
1044
9423
9895
3260
88157
39540
74934
71446
34500
22991
06021
97674
86722
67107
10757
734040
Chủ nhật
15/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-11C
21
156
3970
2565
5676
3458
60436
02466
58842
00740
80437
99046
80855
93574
82136
60737
19396
695543
Kiên Giang
L:11K3
30
181
9731
8450
4581
8438
01019
81634
73220
29647
44577
32218
16287
04306
56044
47273
64981
727618
Đà Lạt
L:11K3
38
405
0240
4040
7767
9963
79774
42311
35490
96987
40097
66076
25696
04046
88332
78893
06694
425783
Thứ bảy
14/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:11B7
46
482
1780
8475
0568
3968
55756
73442
26675
95615
66602
35085
82430
68260
42131
98848
52861
276566
Long An
L:11K2
67
343
5582
5976
3379
8255
44978
91938
88819
20141
75992
21479
56791
18486
34205
94103
92563
613168
Bình Phước
L:11K2
93
213
3430
0089
8133
6560
24074
57812
11611
08163
85720
54307
49469
47304
39317
98469
93337
407051
Hậu Giang
L:K2T11
58
849
3139
2233
3003
9785
78075
10443
32190
16225
91483
88689
52667
96958
21190
74882
49052
759864
Thứ sáu
13/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL46
34
436
9158
0510
5820
3957
61899
99394
42413
67305
52214
26947
62787
52816
32154
41588
69174
993881
Bình Dương
L:10KT0546
04
122
9900
6248
5832
4243
51596
53190
05042
22889
56053
65379
00867
74283
52584
80081
89540
462786
Trà Vinh
L:18-TV46
91
318
6921
6213
0827
9237
70012
52962
96973
91536
20737
10536
46433
80207
16472
40122
90453
985658
Thứ năm
12/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:11K2
00
942
9413
5602
2482
6846
36713
40854
66214
40287
07209
67594
07341
57088
39275
75238
12414
675567
An Giang
L:AG-11K2
33
547
4602
1714
5696
0918
77963
32121
44227
97451
67492
76220
62281
26685
59496
67870
56865
517144
Bình Thuận
L:11K2
52
666
1691
2746
0238
9513
68546
94427
84882
12277
37690
85748
91506
30986
80930
36703
54222
297878
Thứ tư
11/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:11K2
93
777
8998
3453
5356
2767
56869
49165
02611
63653
84799
34799
03193
24193
66883
63222
76946
183337
Cần Thơ
L:K2T11
21
159
3026
2678
4659
1695
63447
94513
75929
06346
58616
48794
09776
09275
23581
07266
34064
057746
Sóc Trăng
L:K2T11
43
445
2580
7474
1593
7831
81321
21829
70049
04004
53953
26497
38805
19523
61650
67491
73985
410429
Thứ ba
10/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K2-T11
61
929
6522
2109
7402
0857
58912
29313
41721
54958
57688
15045
30769
36078
94163
93517
78678
701623
Vũng Tàu
L:11B
09
682
0273
7248
6227
5074
93409
22009
00686
86856
36113
74903
23907
44436
83622
89083
32239
122812
Bạc Liêu
L:09T11K2
33
537
6378
9794
4789
0233
24016
70096
02772
81469
80169
95628
57568
88347
14193
86224
91064
318347