KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ ba
26/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K39-T09
41
801
9948
9918
7355
7523
66021
34597
65317
74248
28060
14701
91540
17663
56411
91324
34188
587503
Vũng Tàu
9D
95
444
5698
8378
9505
2385
20178
19890
17159
00332
04793
07481
37791
70234
71277
04751
99090
991040
Bạc Liêu
T9-K4
87
353
4668
0810
2536
2520
69885
79026
01800
42280
99961
20293
55153
09474
61585
95690
54345
924731
Thứ hai
25/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
9E2
49
489
3817
1999
4913
5642
18373
55790
62498
65214
40454
64697
29841
17892
59228
78968
21640
587017
Đồng Tháp
N39
15
788
7168
9342
7903
2442
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
05691
20896
30148
60481
460871
Cà Mau
23-T09K4
64
524
6175
4316
2472
4675
87706
34005
00504
53246
17666
78607
35542
91810
80837
17808
65610
278543
Chủ nhật
24/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D9
89
432
1782
7888
7384
1191
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
87069
79801
89246
20066
514448
Kiên Giang
9K4
00
590
6679
1366
7466
7767
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
90293
86361
52902
64733
298118
Đà Lạt
ĐL9K4
93
315
9737
2577
1135
3307
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
72539
58294
94613
39270
911547
Thứ bảy
23/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
9D7
51
720
5622
9030
5248
1771
63823
11751
09012
00075
68872
50190
05383
21604
32777
60565
23918
262641
Long An
9K4
67
091
8029
0092
8207
9140
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
53900
51290
36435
74190
133524
Bình Phước
9K4-N23
89
417
7662
1659
5344
8423
00323
09203
61919
16513
47115
41483
12269
38189
25925
16548
86901
895073
Hậu Giang
K4T9
54
533
4517
8370
7041
4590
55445
19229
09313
04005
15112
39539
60625
02947
73668
52123
19111
877781
Thứ sáu
22/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL38
17
255
9901
2040
5563
7860
71551
08642
74012
58621
70271
55650
34642
43064
87657
00788
61412
434661
Bình Dương
09K38
77
963
8450
7050
7859
0657
22841
96674
29144
21839
62719
19244
86057
57385
87876
99605
62211
772967
Trà Vinh
32TV38
82
196
0846
8965
9304
9452
66997
53039
11365
31696
52649
37277
47572
37644
38022
08068
70028
528491
Thứ năm
21/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K3
85
223
2028
4914
0808
4716
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
49253
79652
76573
42320
677858
An Giang
AG-9K3
43
846
3854
3592
2547
2007
74145
69336
73269
93302
36984
79034
63493
45468
83087
32563
67624
077808
Bình Thuận
9K3
14
021
4558
1489
4136
7684
55725
04204
76375
27455
19083
13831
77540
94656
12668
59095
78766
440134
Thứ tư
20/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
9K3
87
677
3687
4185
1837
6633
50133
69578
46446
79053
69664
28802
05964
82728
55184
38994
34841
074787
Cần Thơ
K3T9
98
251
9278
7484
6254
5806
04417
27545
03072
36759
24537
31225
27279
16133
73406
33698
93971
196370
Sóc Trăng
K3T9
62
274
3796
7432
4024
9086
14507
12485
91103
70216
57291
11771
25836
69058
99727
98928
77386
827568