KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Chủ nhật Ngày: 24/09/2023Loại vé: TG-D9
ChụcĐ.Vị
01,9
1 
23,5
32
46,8
55,6
66,9
7 
822,4,8,9
91,6
Giải ĐB
514448
Giải nhất
20066
Giải nhì
89246
Giải ba
87069
79801
Giải tư
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
Giải năm
1191
Giải sáu
1782
7888
7384
Giải bảy
432
Giải 8
89
 
Chủ nhật Ngày: 24/09/2023Loại vé: 9K4
ChụcĐ.Vị
00,2
12,6,8
2 
33,6
4 
50,6
61,62,7
79
8 
902,3,7
Giải ĐB
298118
Giải nhất
64733
Giải nhì
52902
Giải ba
90293
86361
Giải tư
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
Giải năm
7767
Giải sáu
6679
1366
7466
Giải bảy
590
Giải 8
00
 
Chủ nhật Ngày: 24/09/2023Loại vé: ĐL9K4
ChụcĐ.Vị
07
10,3,5
2 
35,7,9
41,7
5 
68
70,62,72
8 
932,4
Giải ĐB
911547
Giải nhất
39270
Giải nhì
94613
Giải ba
72539
58294
Giải tư
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
Giải năm
3307
Giải sáu
9737
2577
1135
Giải bảy
315
Giải 8
93
 
Thứ bảy Ngày: 23/09/2023Loại vé: 9D7
ChụcĐ.Vị
04
12,8
20,2,3
30
41,8
512
65
71,2,5,7
83
90
Giải ĐB
262641
Giải nhất
23918
Giải nhì
60565
Giải ba
21604
32777
Giải tư
63823
11751
09012
00075
68872
50190
05383
Giải năm
1771
Giải sáu
5622
9030
5248
Giải bảy
720
Giải 8
51
 
Thứ bảy Ngày: 23/09/2023Loại vé: 9K4
ChụcĐ.Vị
00,7
10,4
24,92
35,9
40
5 
67
70,7
8 
902,1,22
Giải ĐB
133524
Giải nhất
74190
Giải nhì
36435
Giải ba
53900
51290
Giải tư
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
Giải năm
9140
Giải sáu
8029
0092
8207
Giải bảy
091
Giải 8
67
 
Thứ bảy Ngày: 23/09/2023Loại vé: 9K4-N23
ChụcĐ.Vị
01,3
13,5,7,9
232,5
3 
44,8
59
62,9
73
83,92
9 
Giải ĐB
895073
Giải nhất
86901
Giải nhì
16548
Giải ba
38189
25925
Giải tư
00323
09203
61919
16513
47115
41483
12269
Giải năm
8423
Giải sáu
7662
1659
5344
Giải bảy
417
Giải 8
89
 
Thứ bảy Ngày: 23/09/2023Loại vé: K4T9
ChụcĐ.Vị
05
11,2,3,7
23,5,9
33,9
41,5,7
54
68
70
81
90
Giải ĐB
877781
Giải nhất
19111
Giải nhì
52123
Giải ba
02947
73668
Giải tư
55445
19229
09313
04005
15112
39539
60625
Giải năm
4590
Giải sáu
4517
8370
7041
Giải bảy
533
Giải 8
54