KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Chủ nhật Ngày: 01/10/2023Loại vé: TG-A10
ChụcĐ.Vị
0 
14,5
29
34,5
42,4,9
51,2
62,3,6
7 
83,9
94,82
Giải ĐB
724394
Giải nhất
94835
Giải nhì
92952
Giải ba
51489
99615
Giải tư
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
Giải năm
2062
Giải sáu
0698
6849
8483
Giải bảy
014
Giải 8
98
 
Chủ nhật Ngày: 01/10/2023Loại vé: 10K1
ChụcĐ.Vị
00
13,4,7,8
20
35
41,2
52,6,8
64
7 
80,1,92
92
Giải ĐB
740214
Giải nhất
22092
Giải nhì
50600
Giải ba
50035
34989
Giải tư
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
Giải năm
5256
Giải sáu
6042
9518
7952
Giải bảy
980
Giải 8
64
 
Chủ nhật Ngày: 01/10/2023Loại vé: ĐL10K1
ChụcĐ.Vị
0 
13,6
28
32,3,6
45
51
69
76,9
81,22,5,6
91,7
Giải ĐB
677832
Giải nhất
04681
Giải nhì
69782
Giải ba
02591
33013
Giải tư
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
Giải năm
1945
Giải sáu
5397
8069
6936
Giải bảy
328
Giải 8
33
 
Thứ bảy Ngày: 30/09/2023Loại vé: 9E7
ChụcĐ.Vị
0 
12,3,6
24
3 
41,42
51,3
68
74,5
80,5,6
90,1,4
Giải ĐB
674351
Giải nhất
56141
Giải nhì
05624
Giải ba
34974
17268
Giải tư
05644
69185
53180
10291
58694
14775
74653
Giải năm
0113
Giải sáu
6686
0112
6990
Giải bảy
416
Giải 8
44
 
Thứ bảy Ngày: 30/09/2023Loại vé: 9K5
ChụcĐ.Vị
0 
14
21,3,62
3 
442,9
50,5,7
60
70,4,7,8
8 
962
Giải ĐB
115078
Giải nhất
94077
Giải nhì
94657
Giải ba
43426
93521
Giải tư
74944
82355
57870
10950
32474
65596
41049
Giải năm
2760
Giải sáu
5344
0023
0226
Giải bảy
714
Giải 8
96
 
Thứ bảy Ngày: 30/09/2023Loại vé: 9K5-N23
ChụcĐ.Vị
082,9
1 
2 
30
44
53,4,6
6 
71
812,8
902,1,4,52
Giải ĐB
299394
Giải nhất
17091
Giải nhì
38230
Giải ba
65553
65654
Giải tư
00981
71190
24395
30108
68881
68808
19290
Giải năm
8456
Giải sáu
9544
8495
1971
Giải bảy
288
Giải 8
09
 
Thứ bảy Ngày: 30/09/2023Loại vé: K5T9
ChụcĐ.Vị
08,9
112
2 
32
44,52,62,8
56,7
60
71,9
83
90
Giải ĐB
673345
Giải nhất
33890
Giải nhì
16279
Giải ba
26832
57145
Giải tư
69360
91957
72683
33708
44011
47509
46448
Giải năm
1544
Giải sáu
5546
3571
1556
Giải bảy
911
Giải 8
46