KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/10/2014

Thứ sáu
03/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL40
26
542
6072
4928
9117
3611
77579
38989
23359
65737
08224
87865
55214
65280
95619
66402
87758
585690
Bình Dương
10KS40
30
364
2493
6373
8730
5501
52062
67912
31180
16679
34085
43531
80718
47145
48146
03969
60768
034285
Trà Vinh
23TV40
56
313
3842
2892
0671
7240
88956
93192
77080
48056
26595
74907
92295
72751
74646
61128
31732
087948

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 03/10/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  03/10/2014
8
 
0
3
 
6
8
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/10/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 03/10/2014
3
20
34
58
67
6
3
Thứ sáu Ngày: 03/10/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
10491
Giải nhất
68716
Giải nhì
86309
28671
Giải ba
82629
09245
49598
64440
52335
51536
Giải tư
2707
9389
4273
5241
Giải năm
2378
3340
9747
5895
9354
6608
Giải sáu
294
025
507
Giải bảy
28
50
36
14
Thứ sáu
03/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
47
968
0921
2118
0404
5002
12037
81463
76131
62137
97721
14126
16902
40339
75915
65567
70699
308538
Ninh Thuận
XSNT
87
157
6711
3693
4214
3409
65601
95774
10242
01172
30506
83093
81848
30597
31654
85800
99224
544282

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/10/2014

Thứ năm
02/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K1
80
179
9530
8383
8329
9948
59314
99510
48041
13817
00291
44460
67270
65053
61839
47711
84564
611796
An Giang
AG10K1
13
399
3608
6213
5944
8420
66014
18193
72206
66645
54564
12148
53092
43872
56570
92200
56260
555519
Bình Thuận
10K1
24
700
8724
6235
7175
6671
42683
63925
22043
66223
20313
76465
79301
02529
89782
27523
77136
183798

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 02/10/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  02/10/2014
8
 
3
4
 
2
8
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 02/10/2014
Thứ năm Ngày: 02/10/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
45497
Giải nhất
63810
Giải nhì
22121
32974
Giải ba
85542
81628
94090
63812
48337
32170
Giải tư
7950
5621
2598
2533
Giải năm
1819
9209
4925
1689
5746
0991
Giải sáu
347
918
074
Giải bảy
13
89
63
44
Thứ năm
02/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
14
061
1863
5768
1189
2886
09074
10689
74661
25236
71192
97768
77198
90077
07747
20041
69142
429046
Quảng Trị
XSQT
11
277
7668
0591
8782
6768
85052
57846
95313
65407
24897
75279
80482
53407
62360
44767
67174
671058
Quảng Bình
XSQB
41
155
2164
4928
1590
1938
45601
76245
62167
28907
99155
86040
37881
60917
05799
54699
52929
287889