KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/10/2014

Thứ sáu
10/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL41
67
045
2093
6209
1325
5328
81928
17099
74144
40973
65976
32492
28822
50938
03576
52075
53907
786769
Bình Dương
10KS41
16
618
0241
0421
2928
4453
62413
17646
77944
50218
23808
29291
91388
05359
42798
44329
33238
438962
Trà Vinh
23TV41
16
777
2425
6618
7879
1433
05356
51467
78319
06852
30052
66858
69225
82889
14371
16261
22779
938462

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/10/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  10/10/2014
1
 
4
7
 
9
6
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/10/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 10/10/2014
2
32
35
50
59
3
5
Thứ sáu Ngày: 10/10/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
11443
Giải nhất
74862
Giải nhì
61072
95224
Giải ba
83292
79450
46705
50209
11805
52504
Giải tư
4634
4684
3434
9163
Giải năm
7142
3374
9812
7573
5560
3872
Giải sáu
834
611
370
Giải bảy
01
37
74
63
Thứ sáu
10/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
10
956
2237
6567
9927
8146
65443
75002
45657
41983
85919
16775
64675
24249
40270
18167
33908
264752
Ninh Thuận
XSNT
25
841
4708
9586
5695
4679
93579
63140
66085
55910
84035
87317
26235
11529
96086
40662
16539
019165

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/10/2014

Thứ năm
09/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K2
76
835
2160
8047
2647
4538
77024
65848
93485
48894
47182
61949
38865
17329
26921
29259
94189
294807
An Giang
AG10K2
96
820
2528
6317
4315
5880
70874
57165
24984
77967
31148
01430
29468
72150
20841
28201
68044
627011
Bình Thuận
10K2
45
794
4286
0811
6697
4940
16185
48209
46536
94549
06868
67664
66069
48774
08828
82563
13292
860026

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/10/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  09/10/2014
0
 
0
2
 
7
3
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 09/10/2014
Thứ năm Ngày: 09/10/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
66759
Giải nhất
51159
Giải nhì
75631
79295
Giải ba
76132
21272
30050
52899
14177
24771
Giải tư
0347
4818
4522
4081
Giải năm
3866
0776
7308
2685
1584
5964
Giải sáu
385
220
624
Giải bảy
50
91
81
60
Thứ năm
09/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
15
807
3148
8582
4662
2571
08290
71072
19090
37640
10739
97591
43404
92317
63865
05748
70275
173607
Quảng Trị
XSQT
50
263
7789
2949
4393
7526
13597
63042
85931
92405
91677
89115
14822
53645
33897
33701
45281
919067
Quảng Bình
XSQB
26
341
7064
1081
6924
3918
84538
66719
14840
71728
29350
31903
40386
16791
62046
81102
73518
721736