KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 02/10/2014XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
14
2 
36
41,2,6,7
5 
612,3,82
74,7
86,92
92,8
Giải ĐB
429046
Giải nhất
69142
Giải nhì
20041
Giải ba
90077
07747
Giải tư
09074
10689
74661
25236
71192
97768
77198
Giải năm
2886
Giải sáu
1863
5768
1189
Giải bảy
061
Giải 8
14
 
Thứ năm Ngày: 02/10/2014XSXSQT
ChụcĐ.Vị
072
11,3
2 
3 
46
52,8
60,7,82
74,7,9
822
91,7
Giải ĐB
671058
Giải nhất
67174
Giải nhì
44767
Giải ba
53407
62360
Giải tư
85052
57846
95313
65407
24897
75279
80482
Giải năm
6768
Giải sáu
7668
0591
8782
Giải bảy
277
Giải 8
11
 
Thứ năm Ngày: 02/10/2014XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,7
17
28,9
38
40,1,5
552
64,7
7 
81,9
90,92
Giải ĐB
287889
Giải nhất
52929
Giải nhì
54699
Giải ba
60917
05799
Giải tư
45601
76245
62167
28907
99155
86040
37881
Giải năm
1938
Giải sáu
2164
4928
1590
Giải bảy
155
Giải 8
41
 
Thứ tư Ngày: 01/10/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
14,6,9
22,4,8,9
34,6,9
44,5,8
5 
6 
71
80,2,4
90
Giải ĐB
315936
Giải nhất
61916
Giải nhì
83344
Giải ba
26028
40534
Giải tư
44380
21724
97345
42148
25790
24919
99229
Giải năm
2471
Giải sáu
2284
6014
1722
Giải bảy
582
Giải 8
39
 
Thứ tư Ngày: 01/10/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00
12,7
212
32,3
48
50
62,7,9
78,9
85,6
91,2
Giải ĐB
100012
Giải nhất
38000
Giải nhì
92879
Giải ba
48021
29167
Giải tư
50085
26217
69221
14469
78348
98950
45862
Giải năm
1692
Giải sáu
5232
4778
8691
Giải bảy
186
Giải 8
33
 
Thứ ba Ngày: 30/09/2014XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
08,9
1 
23,5,8
3 
43
52,8
60,2,5
72,3
85,9
90,7,8
Giải ĐB
829162
Giải nhất
31652
Giải nhì
16590
Giải ba
75398
05872
Giải tư
82358
32985
01997
89660
01673
88189
27965
Giải năm
8123
Giải sáu
2908
0109
4925
Giải bảy
328
Giải 8
43
 
Thứ ba Ngày: 30/09/2014XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
03
16
23,4,6,7
36,8
44
50
66,9
70,1,7
88
94,7
Giải ĐB
496336
Giải nhất
28950
Giải nhì
33023
Giải ba
50038
47770
Giải tư
98216
30077
95866
97226
85588
08397
12103
Giải năm
3524
Giải sáu
9494
8127
6069
Giải bảy
371
Giải 8
44