KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/11/2010

Thứ bảy
13/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11B7
97
181
3212
9662
1215
4139
67449
92686
33133
53370
56504
90230
89679
23166
11151
58746
09675
006036
Long An
11K2
69
480
0301
7565
4330
5836
64102
28050
79982
05510
92803
30896
17065
97869
86846
00792
32724
603539
Bình Phước
11K2
91
398
7135
1689
6804
4711
60759
65001
86743
16021
95306
20102
66511
77520
84824
98973
48833
032746
Hậu Giang
K2T11
47
920
5410
2028
3563
6366
63652
30570
74697
47651
41285
08631
14063
56813
41964
11526
47551
894512
Thứ bảy Ngày: 13/11/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
47262
Giải nhất
53815
Giải nhì
72250
39114
Giải ba
30036
40309
66218
12971
98535
17845
Giải tư
6761
9256
9602
6511
Giải năm
3481
3860
4066
3684
0545
2542
Giải sáu
127
703
472
Giải bảy
15
18
36
80
Thứ bảy
13/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
92
860
4032
1791
8273
1304
67750
89710
16340
49251
89808
70862
83269
44047
89183
77718
42032
05784
Quảng Ngãi
XSQNG
26
425
1193
5441
4399
0807
31853
89584
78148
12063
56837
57761
80434
59092
48015
43101
98809
91275
Đắk Nông
XSDNO
96
900
6856
8699
9056
1172
76501
90132
66994
18922
08524
14038
48964
45793
52889
43524
59405
75689

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/11/2010

Thứ sáu
12/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL46
49
743
3196
7451
9243
7755
31747
11548
75074
64998
48985
03501
87919
89577
15029
31303
84103
898929
Bình Dương
11KS46
71
461
5810
9035
5357
1688
04279
13178
51086
85218
27367
15038
98834
33459
45435
90310
36329
121354
Trà Vinh
19-TV46
90
506
1427
9545
5572
9748
88578
80607
72321
21153
33442
09037
28169
02893
66965
85325
49248
717816
Thứ sáu Ngày: 12/11/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
15813
Giải nhất
33540
Giải nhì
27367
45907
Giải ba
83800
50019
14593
54254
62133
67748
Giải tư
5831
9157
3600
7520
Giải năm
3754
0068
0035
2028
7499
8223
Giải sáu
227
342
541
Giải bảy
02
73
14
06
Thứ sáu
12/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
68
451
2835
2490
2751
4156
39580
82296
33905
85656
46262
05795
69319
61324
38903
87490
83502
00960
Ninh Thuận
XSNT
37
167
8423
8581
5388
4927
90827
71289
33003
72077
75090
27366
13857
77336
62934
62375
28445
46213