KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/11/2010

Thứ bảy
20/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11C7
03
177
1823
7969
6662
5454
31838
81244
33965
72729
21186
05238
29969
87642
65448
10255
21447
411156
Long An
11K3
37
125
8300
0194
0999
8467
92494
15826
83941
67049
71961
51204
43123
58044
15264
25741
31263
732512
Bình Phước
K3T11
61
891
7422
4852
3698
0740
80522
36084
58875
04828
14285
04560
20849
40541
93206
68065
22028
499345
Hậu Giang
11K3
49
288
3458
0100
8333
6807
90238
45268
47309
34784
47244
35892
79401
43321
01961
33878
21554
305508
Thứ bảy Ngày: 20/11/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
43352
Giải nhất
06118
Giải nhì
85847
59868
Giải ba
32170
98303
10778
63987
44639
92366
Giải tư
0378
9305
4403
4854
Giải năm
3962
0773
2611
7282
9527
9053
Giải sáu
074
348
183
Giải bảy
93
82
79
44
Thứ bảy
20/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
94
838
5389
7678
8952
6235
04251
57272
20045
60414
45711
83572
12538
33114
41747
81574
98890
45477
Quảng Ngãi
XSQNG
21
976
2149
5737
8617
4862
87348
35745
05862
78639
61654
91997
18134
18618
67628
13405
25801
71792
Đắk Nông
XSDNO
56
779
6078
5236
7711
8210
14718
77736
69604
45678
39381
23093
16443
86117
80220
96979
12827
60439

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/11/2010

Thứ sáu
19/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL47
36
359
6011
5751
3418
3381
30941
11031
83648
42429
23671
95970
16468
02809
62601
77977
05443
346805
Bình Dương
11KS47
23
569
2294
4065
5195
5662
87559
36433
55465
16128
54943
09251
91851
82478
47338
33036
62674
749645
Trà Vinh
19-TV47
79
100
6113
7927
9765
7058
27873
62851
00017
22138
61635
82074
80364
13819
15961
59769
76949
554469
Thứ sáu Ngày: 19/11/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
38480
Giải nhất
28539
Giải nhì
62480
57184
Giải ba
47078
21029
56078
54743
72889
60987
Giải tư
0836
4378
2964
0070
Giải năm
3782
2338
2899
8267
2733
5746
Giải sáu
454
048
912
Giải bảy
52
40
72
34
Thứ sáu
19/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
54
856
7295
4328
9491
9143
07336
59732
55712
90531
10795
34866
38894
99931
49777
29391
85062
89642
Ninh Thuận
XSNT
21
056
2783
3005
6313
0012
70622
74876
77524
21886
81342
77837
08500
61500
13943
35641
56088
36837