KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/10/2010

Thứ bảy
23/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10D7
77
658
7598
2048
8650
9444
00661
33781
33035
52170
55358
16768
96965
35953
89419
53981
21326
841154
Long An
10K4
48
289
7530
6857
6498
8697
25567
46543
41569
95209
09782
06132
88246
14089
84095
63231
19433
668540
Bình Phước
10K4
07
624
3303
9771
9690
5933
42178
98608
62032
28325
83676
04443
80332
84758
69692
71111
97260
460042
Hậu Giang
K4T10
02
937
3931
8699
1966
9362
77662
30809
43773
10757
96109
37210
02095
09930
60278
47466
45151
891987
Thứ bảy Ngày: 23/10/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
89193
Giải nhất
45312
Giải nhì
16881
46813
Giải ba
24850
14205
89343
85784
90427
76729
Giải tư
0268
0037
8279
5313
Giải năm
0491
9589
0209
7907
4254
5173
Giải sáu
500
518
557
Giải bảy
56
11
23
80
Thứ bảy
23/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
90
773
6448
1948
6876
6259
51250
10085
36598
53980
77169
73987
42585
76026
86979
78497
83296
33015
Quảng Ngãi
XSQNG
42
372
6787
2628
8454
3837
13993
95761
26978
65921
36577
03395
80706
88232
56008
55623
42013
70149
Đắk Nông
XSDNO
69
005
2668
8320
4040
4361
81091
90322
50406
47030
76396
04114
24273
12466
83249
53643
00390
71956

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/10/2010

Thứ sáu
22/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL43
49
094
6476
1283
7423
7896
64306
39702
89882
93235
04434
14560
01829
04806
14870
58226
23890
146145
Bình Dương
10KS43
72
717
0106
5993
9991
4714
55919
52975
72593
05950
89209
50904
87635
07566
67413
98317
47800
480928
Trà Vinh
19-TV43
85
879
4018
0209
5774
0505
78956
15996
65217
43910
97150
63137
27393
09777
30065
11301
49605
625596
Thứ sáu Ngày: 22/10/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
92443
Giải nhất
10267
Giải nhì
22597
27126
Giải ba
40306
10497
18238
94921
35487
58687
Giải tư
0299
5215
8255
2111
Giải năm
2185
5998
0589
0234
5499
1969
Giải sáu
742
966
851
Giải bảy
74
80
62
14
Thứ sáu
22/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
168
4985
0181
8620
5914
84353
30940
48568
14698
85297
59950
27294
54824
91026
81681
28251
18715
Ninh Thuận
XSNT
89
956
2338
6724
3439
0371
50144
57928
87662
26695
68258
16557
82882
08444
43961
92531
42006
16963