KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
12/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TGB10
70
717
6751
0152
0725
7015
32661
56717
97557
21366
58763
73118
62884
95248
13342
88670
95236
506167
Kiên Giang
10K2
47
454
6022
9825
7261
0759
57076
38406
89064
31155
94200
07731
10713
39435
12623
27758
65295
965639
Đà Lạt
ĐL10K2
77
394
8206
7044
7621
9234
91671
62003
66593
56336
82367
85788
63657
72363
73332
19093
49866
931748
Thứ bảy
11/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10B7
63
618
7835
9337
9689
6406
73475
88850
42177
42210
25914
99855
06821
13853
88520
18830
86400
158022
Long An
10K2
86
347
1045
6047
5875
6702
80788
38175
04577
12738
44702
79842
07591
15104
38095
40798
48265
344717
Bình Phước
10K2
44
915
1132
4532
3626
3086
34424
77918
48562
43687
10178
29251
84686
73630
44449
70153
82884
887036
Hậu Giang
K2T10
03
227
6485
9831
1665
9554
92072
25647
05179
39988
06706
70262
13790
71390
98442
25356
88328
934115
Thứ sáu
10/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL41
67
045
2093
6209
1325
5328
81928
17099
74144
40973
65976
32492
28822
50938
03576
52075
53907
786769
Bình Dương
10KS41
16
618
0241
0421
2928
4453
62413
17646
77944
50218
23808
29291
91388
05359
42798
44329
33238
438962
Trà Vinh
23TV41
16
777
2425
6618
7879
1433
05356
51467
78319
06852
30052
66858
69225
82889
14371
16261
22779
938462
Thứ năm
09/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K2
76
835
2160
8047
2647
4538
77024
65848
93485
48894
47182
61949
38865
17329
26921
29259
94189
294807
An Giang
AG10K2
96
820
2528
6317
4315
5880
70874
57165
24984
77967
31148
01430
29468
72150
20841
28201
68044
627011
Bình Thuận
10K2
45
794
4286
0811
6697
4940
16185
48209
46536
94549
06868
67664
66069
48774
08828
82563
13292
860026
Thứ tư
08/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K2
30
838
3463
9796
0066
5144
69271
49473
90181
80160
69613
95066
36371
02707
88197
20850
49848
010192
Cần Thơ
K2T10
61
064
9952
2861
4617
8480
99245
67498
32137
40566
01552
24357
33647
78468
75154
27905
69780
358853
Sóc Trăng
K2T10
84
769
9863
3724
6327
2787
83897
77610
68281
02478
00260
10579
01835
35288
33406
85472
56782
370072
Thứ ba
07/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K40T10
32
478
4490
1611
2744
7248
34325
62983
04528
56958
86940
34590
82166
00840
84021
93023
02441
840053
Vũng Tàu
10A
05
364
7550
0191
8629
2268
31154
52742
02644
21275
94372
50677
08802
08968
26560
05099
62826
075227
Bạc Liêu
T10K1
94
908
2048
4495
3827
9268
21497
55218
05491
07407
62801
84358
18374
89192
31334
74906
84288
271547
Thứ hai
06/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10B2
48
161
8252
4643
6192
3381
91979
63872
25159
86213
90590
76085
29471
07700
18998
48326
49720
071032
Đồng Tháp
N41
47
603
9668
5554
6239
8186
74294
77762
96627
31870
13959
08812
33279
11163
54372
83398
47895
275584
Cà Mau
T10K1
98
413
8727
9068
3213
6924
68172
47450
17183
62256
75928
06942
06408
35914
41741
83909
69668
858170