KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
17/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C9
17
838
7702
0251
7593
5426
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
05285
12231
38168
02962
050246
Kiên Giang
9K3
64
591
0181
2515
1734
2123
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
49996
40972
88273
70793
169440
Đà Lạt
ĐL9K3
27
965
8452
3020
9533
8596
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
80826
57799
76090
30660
428620
Thứ bảy
16/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
9C7
51
997
1532
9443
2480
3532
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
96415
91604
65464
55737
819447
Long An
9K3
59
197
8706
8059
3392
7364
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
23240
43402
85380
63514
097778
Bình Phước
9K3-N23
14
815
3445
1936
1175
3555
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
91437
84245
32874
18839
758268
Hậu Giang
K3T9
06
656
8507
2149
7355
1757
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
13414
97060
51116
82723
987278
Thứ sáu
15/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL37
73
738
7385
0332
3627
0701
34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799
36950
76595
27463
79932
910035
Bình Dương
09K37
16
260
9950
5308
8423
3824
39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129
01966
70532
23681
57517
655753
Trà Vinh
32TV37
78
751
5614
7782
5314
4124
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
45182
96568
49084
36098
765509
Thứ năm
14/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K2
42
670
5638
2832
4789
3027
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
45243
22686
89327
65734
682586
An Giang
AG-9K2
63
248
3325
1776
4753
8503
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
26556
66942
90605
53030
611910
Bình Thuận
9K2
97
134
2074
7546
6206
5321
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
11385
18593
44057
55452
751294
Thứ tư
13/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
9K2
73
634
7124
6359
5855
5037
23987
90995
66604
17941
99146
78521
22217
74431
53884
71009
65056
329332
Cần Thơ
K2T9
69
161
7761
9424
8035
6183
61562
76152
14916
70692
37372
84383
20086
07163
00306
57945
75236
433986
Sóc Trăng
K2T9
16
880
6335
3847
7244
0672
88829
03930
33412
51828
15840
00578
71049
08874
65583
54460
26825
079202
Thứ ba
12/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K37-T09
49
963
4939
3570
0450
5809
07165
58023
44403
61975
09162
54973
01533
98049
78920
96757
78243
979704
Vũng Tàu
9B
36
010
0612
6142
1828
6275
09851
95952
91178
75631
94228
00434
21326
08005
74473
74461
26632
427281
Bạc Liêu
T9-K2
77
822
1905
8876
1926
1819
52292
42994
91470
13509
20477
76310
00636
81639
50061
85534
34416
928032
Thứ hai
11/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
9C2
99
199
1945
2051
8618
3993
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
84201
92751
30599
83509
329681
Đồng Tháp
N37
11
913
3851
3600
2613
7662
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
32126
88963
78211
00224
106053
Cà Mau
23-T09K2
02
271
6118
9525
8581
9901
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
86573
05748
01406
33265
945364