KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ hai Ngày: 10/04/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,4,5
13,9
21
32,4,9
43,6
522,4,5,6
8,9
61,3
72
80,4,7
95,6
Giải ĐB
06363
Giải nhất
75304
Giải nhì
29505
25800
Giải ba
33432
51472
46580
24161
76595
98352
Giải tư
7743
7403
1859
9221
Giải năm
3187
2855
8646
8584
0256
8458
Giải sáu
352
139
219
Giải bảy
13
54
34
96
 
Chủ nhật Ngày: 09/04/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
022,7,9
12,3,4,62
9
23,6
31,3
41,2,3
582
68,9
71,3,4
8 
90,3,8
Giải ĐB
10026
Giải nhất
76693
Giải nhì
66574
62714
Giải ba
54568
53998
95807
03990
50571
84713
Giải tư
1316
0902
7909
3442
Giải năm
3716
6641
4419
8431
3158
0433
Giải sáu
469
923
443
Giải bảy
02
73
58
12
 
Thứ bảy Ngày: 08/04/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,3
122,5,6,8
20,2
332
43,4,9
54,5,8,9
66
70,32,5
80,6,7
96
Giải ĐB
29815
Giải nhất
36073
Giải nhì
85333
58920
Giải ba
97433
78280
03170
06858
88255
88818
Giải tư
2712
0016
1596
5386
Giải năm
0744
4503
9287
3859
3643
8366
Giải sáu
075
849
001
Giải bảy
12
54
73
22
 
Thứ sáu Ngày: 07/04/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4,6,8
10,2
22,4,9
30,6,8,9
44,72,9
50,6,8
63,4,5,9
71,2
86
9 
Giải ĐB
49736
Giải nhất
58224
Giải nhì
65556
14147
Giải ba
58150
72738
43810
30812
33149
13629
Giải tư
8908
1830
7439
0764
Giải năm
6547
1958
9971
7786
2569
4304
Giải sáu
463
465
406
Giải bảy
00
44
72
22
 
Thứ năm Ngày: 06/04/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
052,6
10,1,22
21,5
31,3,4,6
42,4,9
51,8
60,3,5,8
71
89
91,32
Giải ĐB
89911
Giải nhất
05742
Giải nhì
50512
78149
Giải ba
88171
00910
17405
26389
88291
99363
Giải tư
7605
2631
8658
7044
Giải năm
8351
4521
5193
7433
2793
6406
Giải sáu
436
412
634
Giải bảy
60
25
68
65
 
Thứ tư Ngày: 05/04/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00
13,43,5
20,5,62,7
3 
47,92
52,5,8,93
66
72,6,9
81,5,6
9 
Giải ĐB
96226
Giải nhất
95972
Giải nhì
01247
51881
Giải ba
41676
08715
40559
11220
01149
96249
Giải tư
4359
4886
1952
1114
Giải năm
6014
5500
7559
6213
7458
8014
Giải sáu
379
127
366
Giải bảy
85
26
25
55
 
Thứ ba Ngày: 04/04/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,4
15
21,43
33,4,8
44,52
502,92
6 
76
80,2,3,4
82
90,3,6
Giải ĐB
75345
Giải nhất
58033
Giải nhì
53624
14990
Giải ba
65024
54180
48496
98824
68882
50488
Giải tư
1050
3793
9904
2976
Giải năm
6534
1659
3601
3421
3084
1283
Giải sáu
615
045
950
Giải bảy
44
38
59
88