KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ bảy Ngày: 12/02/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,62,8
9
14
26
30,3,8
48,9
50
61,5
70,4,6
80,12,2,5
94,6,8
Giải ĐB
09850
Giải nhất
54708
Giải nhì
66396
42914
Giải ba
33733
61348
65598
86601
85749
94280
Giải tư
9400
7309
8582
0170
Giải năm
5885
2806
4506
7261
4981
5326
Giải sáu
938
881
530
Giải bảy
74
65
76
94
 
Thứ sáu Ngày: 11/02/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
06,8,9
12,3,92
20,3,72
30,1
41,3,7
50,7
63,6,8
71,5,8
8 
93,42
Giải ĐB
54557
Giải nhất
67766
Giải nhì
23878
06594
Giải ba
94447
92063
17712
77613
98643
73250
Giải tư
2530
7427
4041
7419
Giải năm
6520
8127
4708
1475
6994
7171
Giải sáu
531
268
509
Giải bảy
23
06
19
93
 
Thứ năm Ngày: 10/02/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,2,5
11,8,9
20,1,9
32
41,4,62
51,2,9
60,22,6
7 
83
902,1,5,9
Giải ĐB
59300
Giải nhất
57946
Giải nhì
93895
81329
Giải ba
94499
47120
62266
11662
56860
87451
Giải tư
6802
3690
8652
5346
Giải năm
0959
0632
7905
7841
6683
8644
Giải sáu
291
662
311
Giải bảy
21
90
18
19
 
Thứ tư Ngày: 09/02/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
072
14,6,7,82
21,62
31,6
41,4,8,9
5 
62,42
76,9
82,62,9
90,9
Giải ĐB
79899
Giải nhất
64126
Giải nhì
06590
01448
Giải ba
67707
94918
37636
15282
00886
56079
Giải tư
4064
6464
4144
9262
Giải năm
3026
3649
7889
0416
8321
2986
Giải sáu
418
007
831
Giải bảy
41
76
14
17
 
Thứ ba Ngày: 08/02/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
08
10,1,3,5
6
22,32,5,7
32,3,5,82
42,6,7
5 
64
75
80,7,9
95,6,8
Giải ĐB
67723
Giải nhất
44015
Giải nhì
62511
28387
Giải ba
16347
59675
72346
60213
93880
39208
Giải tư
8022
4725
3523
7689
Giải năm
2935
4316
9898
3838
2364
6632
Giải sáu
138
596
495
Giải bảy
27
33
10
42
 
Thứ hai Ngày: 07/02/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
06,8
12,7
23,4,8
31,3,4,6
9
412,9
50,8
642,5
72,5,7
86,7,8
98
Giải ĐB
43758
Giải nhất
62708
Giải nhì
86341
05223
Giải ba
83449
98777
61287
81336
24386
08128
Giải tư
8912
4624
9364
8231
Giải năm
4588
7217
8733
5439
1198
8675
Giải sáu
964
034
365
Giải bảy
50
41
06
72
 
Chủ nhật Ngày: 06/02/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,4,5,9
17,9
21,4,6,8
9
342,8
41,8
51,2,6,8
9
64,5
70
832,5
9 
Giải ĐB
15526
Giải nhất
70702
Giải nhì
73817
35229
Giải ba
73652
34419
21048
10005
02958
49859
Giải tư
7885
6983
6804
7124
Giải năm
9828
2483
0234
9751
9834
5864
Giải sáu
165
156
670
Giải bảy
21
38
09
41