KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ bảy Ngày: 12/04/2014 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
10,2
25,72
31,4,52,8
42,3,4,7
532,6
63,82
70,3,8
802,8
90
Giải ĐB
85634
Giải nhất
69090
Giải nhì
97227
90688
Giải ba
26956
29268
50110
91847
01178
76938
Giải tư
3435
3612
3553
9331
Giải năm
9380
4863
2080
9544
7842
5125
Giải sáu
153
835
568
Giải bảy
27
70
43
73
 
Thứ sáu Ngày: 11/04/2014 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4,72,92
11,3,5,7
21,9
32,3,7
4 
50
63
71,42
80,2,7
93,4,5,8
Giải ĐB
95633
Giải nhất
94013
Giải nhì
35474
91311
Giải ba
40598
81717
69380
73707
38629
11287
Giải tư
4607
1115
8237
2732
Giải năm
6271
5504
9821
0509
4403
2563
Giải sáu
774
795
993
Giải bảy
82
94
50
09
 
Thứ năm Ngày: 10/04/2014 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4,9
10,9
20,93
31,4,6,9
40,5
52,4,52
61
74,93
87,9
98
Giải ĐB
74674
Giải nhất
74336
Giải nhì
13545
44204
Giải ba
16631
91979
44409
05703
38261
33098
Giải tư
2419
7440
1955
9079
Giải năm
2489
1839
0952
2329
8610
5929
Giải sáu
487
579
220
Giải bảy
54
29
34
55
 
Thứ tư Ngày: 09/04/2014 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
12,4,5,6
8
222,8,9
30,3,6,9
41,6,9
53,5
63,4
73,4,6,8
8 
91,6,7
Giải ĐB
33041
Giải nhất
48618
Giải nhì
02664
33878
Giải ba
34122
35391
90755
85814
10315
59816
Giải tư
6176
4312
4549
5928
Giải năm
5297
5829
7230
0322
5996
6036
Giải sáu
453
263
533
Giải bảy
46
74
73
39
 
Thứ ba Ngày: 08/04/2014 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,4,7
12,4
212,2,92
34,52,62
40,4
56,9
63,6
722
82,4,5,8
9 
Giải ĐB
14312
Giải nhất
91034
Giải nhì
98384
08644
Giải ba
41540
34672
05136
80321
25607
75329
Giải tư
0285
9272
4036
8935
Giải năm
5222
7804
4614
5582
2659
6729
Giải sáu
266
463
435
Giải bảy
21
56
88
01
 
Thứ hai Ngày: 07/04/2014 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,2,42,8
1 
20,2,3
3 
40,12,22,3
8
51,6
64,6,8
782
84,8
90,5,7
Giải ĐB
41768
Giải nhất
78790
Giải nhì
89988
91322
Giải ba
49751
99143
87704
87600
77264
03366
Giải tư
8540
3623
5841
7284
Giải năm
1756
2804
3208
1178
7342
1397
Giải sáu
878
895
648
Giải bảy
41
20
02
42
 
Chủ nhật Ngày: 06/04/2014 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,6,8,9
14,9
24,5,6,7
30,3,4
48
51,2
62,7,92
75,6,9
8 
93,82,9
Giải ĐB
56709
Giải nhất
63962
Giải nhì
92719
32414
Giải ba
04127
94175
68569
95679
63467
09151
Giải tư
3906
2734
2426
5208
Giải năm
6424
3793
8969
8999
8825
6752
Giải sáu
703
098
798
Giải bảy
33
30
48
76