KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ năm Ngày: 14/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
09
11,3,7,9
22,9
32,3,42,5
9
40,4,7
522,9
60,8
792
80
94,72
Giải ĐB
82680
Giải nhất
35294
Giải nhì
49297
16640
Giải ba
44832
87617
68213
46544
18168
67611
Giải tư
3434
1035
3609
7329
Giải năm
0679
7652
4533
6359
1047
8734
Giải sáu
919
779
497
Giải bảy
52
60
39
22
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
13,42
20,3,5,6
34
422,6
59
60,1,6,8
9
71,2,5,8
81,2,5
94,52
Giải ĐB
61495
Giải nhất
82223
Giải nhì
53066
15371
Giải ba
66360
62881
77882
90575
29395
76378
Giải tư
3713
6968
7069
0014
Giải năm
9394
9120
6746
9442
2725
4672
Giải sáu
159
561
514
Giải bảy
42
34
85
26
 
Thứ ba Ngày: 12/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
04
11,4,7
23,7,8
30,7
41,3,5,6
9
50,1,4,9
61,6
72,5
85,7
92,3,9
Giải ĐB
29261
Giải nhất
04630
Giải nhì
50137
35111
Giải ba
38275
92492
28017
37587
41146
29227
Giải tư
3349
6993
6445
2843
Giải năm
9559
5266
3550
7299
4854
8504
Giải sáu
885
014
023
Giải bảy
41
51
28
72
 
Thứ hai Ngày: 11/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,5,6
112,6,8
21,2,4,6
8
312,4
48
5 
64,6,9
71,2,4
83,4,5
91,4
Giải ĐB
73964
Giải nhất
60031
Giải nhì
31066
36111
Giải ba
50626
64034
66072
13369
50702
54891
Giải tư
2248
9405
2071
8283
Giải năm
3784
9494
3518
2421
7031
9422
Giải sáu
685
274
906
Giải bảy
11
28
16
24
 
Chủ nhật Ngày: 10/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,2,6
11
202,2,9
30
40,3,8,9
50,4,92
602,2,7
70,6,8
82,6,8
9 
Giải ĐB
18520
Giải nhất
99770
Giải nhì
29160
28430
Giải ba
26606
48000
30259
42011
69129
32350
Giải tư
1648
0676
4022
4743
Giải năm
7349
2288
1867
8362
0854
6682
Giải sáu
802
520
940
Giải bảy
60
86
59
78
 
Thứ bảy Ngày: 09/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,6
12,7,8
24,8,9
32,6
40,6,72,82
502
65
70,3
81,5,9
95,82
Giải ĐB
18970
Giải nhất
72998
Giải nhì
49350
49581
Giải ba
90429
62985
05546
91389
91147
98595
Giải tư
7248
0300
6136
3865
Giải năm
3273
4950
3124
8428
4512
1617
Giải sáu
332
298
618
Giải bảy
47
48
06
40
 
Thứ sáu Ngày: 08/04/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,7
10,3
22,3,6
32,32,5
41,3,42
53,5
63,4,5,6
70
86
90,3,6,8
Giải ĐB
82033
Giải nhất
70607
Giải nhì
15601
67622
Giải ba
25110
78013
35644
24932
19253
25663
Giải tư
4264
3343
3441
4486
Giải năm
2270
6835
9098
8493
9423
4990
Giải sáu
996
644
126
Giải bảy
55
66
33
65