KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Chủ nhật Ngày: 15/05/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,12,8
11,7
20,3,6
38
412,2
56,9
64,6,82
7 
87,8
91,23,7,8
Giải ĐB
22817
Giải nhất
00508
Giải nhì
33141
65911
Giải ba
03623
79868
32138
94988
47259
57998
Giải tư
0266
6392
3864
7900
Giải năm
5026
9691
6268
2056
8387
4192
Giải sáu
241
992
101
Giải bảy
01
97
42
20
 
Thứ bảy Ngày: 14/05/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
04
11,5,8
20,1,4
30,6,7
40,6,9
50,4,8,9
612,6
71,4,6
802
94,9
Giải ĐB
47224
Giải nhất
45521
Giải nhì
70615
49146
Giải ba
70630
79740
54061
46171
09050
02620
Giải tư
0937
5074
9099
5566
Giải năm
2680
2654
4058
2218
1711
8076
Giải sáu
349
461
304
Giải bảy
59
94
36
80
 
Thứ sáu Ngày: 13/05/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,4,5
7,8,9
13,5
2 
37
40,5,7,8
9
58
60,2,4
71
85,92
93,42,5
Giải ĐB
95713
Giải nhất
93245
Giải nhì
49689
14758
Giải ba
48548
47815
02995
62294
88849
11440
Giải tư
1385
6271
9894
9937
Giải năm
5947
3964
1060
9109
8793
2362
Giải sáu
208
807
001
Giải bảy
00
89
05
04
 
Thứ năm Ngày: 12/05/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,7,9
10,2,5,6
22,5,62,7
8
3 
44,6
56,9
63,4
7 
832,7,92
93,6,7
Giải ĐB
59701
Giải nhất
61259
Giải nhì
25487
20089
Giải ba
42226
43822
52346
72064
60696
25225
Giải tư
7683
7393
9328
3626
Giải năm
4144
7683
8315
8807
1527
0797
Giải sáu
610
363
956
Giải bảy
89
09
12
16
 
Thứ tư Ngày: 11/05/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,3,7,92
18
29
30
462
56
62,6,82
73,5,8
83,72
922,32,8
Giải ĐB
78309
Giải nhất
20592
Giải nhì
44098
93709
Giải ba
42530
58975
00868
78892
40307
22866
Giải tư
2993
4678
5746
7456
Giải năm
6603
9768
4993
6146
7883
0887
Giải sáu
587
929
900
Giải bảy
62
00
18
73
 
Thứ ba Ngày: 10/05/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,7,8
1 
21,4,5,9
30,6,7
42,6,9
56,9
62,82,92
71,82
86
90,5,7
Giải ĐB
30069
Giải nhất
69108
Giải nhì
80069
01195
Giải ba
11978
29007
37730
22968
07168
23686
Giải tư
8221
2425
9890
0104
Giải năm
7949
4097
5736
0142
8471
2837
Giải sáu
962
929
446
Giải bảy
78
24
59
56
 
Thứ hai Ngày: 09/05/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,4,5
1 
21,3,5,9
3 
40,1,2,9
502,9
60
70,1,5,6
82,5
93,43,7,8
Giải ĐB
69349
Giải nhất
39959
Giải nhì
09960
98275
Giải ba
54540
94302
65405
78150
42998
51270
Giải tư
9150
2523
8521
8171
Giải năm
6093
6841
3104
5297
3182
9494
Giải sáu
429
085
794
Giải bảy
42
25
94
76