KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Chủ nhật Ngày: 22/11/2009 XSMB
ChụcĐ.Vị
012,32,4
12,3,62
22,7,9
36
412,22
51,2,4,6
602
73
892
90
Giải ĐB
18716
Giải nhất
13536
Giải nhì
88329
82212
Giải ba
09501
51316
00252
54141
85542
71003
Giải tư
2422
6613
4189
4741
Giải năm
4073
7327
9401
3256
3142
3760
Giải sáu
389
060
751
Giải bảy
04
54
03
90
 
Thứ bảy Ngày: 21/11/2009 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,8
12,8
22,3,4
33,6
47,92
572
622,62,9
70,1,5,9
84,7,9
97
Giải ĐB
69666
Giải nhất
71487
Giải nhì
18257
18224
Giải ba
23862
32475
91366
87079
82749
00822
Giải tư
4989
8684
1118
3969
Giải năm
8436
7923
8433
7608
7562
8497
Giải sáu
049
970
500
Giải bảy
47
12
71
57
 
Thứ sáu Ngày: 20/11/2009 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,1,4,72
8
13,4,52,9
20
30,32
4 
50,5,8
67
72,42,5
86
95,7
Giải ĐB
01608
Giải nhất
91915
Giải nhì
03815
91455
Giải ba
50119
48075
38272
51500
30467
61233
Giải tư
3514
3004
5758
0700
Giải năm
5886
0095
0313
6807
8401
8274
Giải sáu
197
950
774
Giải bảy
30
07
33
20
 
Thứ năm Ngày: 19/11/2009 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4
12,5,8,9
22,4,52
362,9
40,9
56
642
76,8
83,4,5,82
92,8
Giải ĐB
82422
Giải nhất
13736
Giải nhì
72483
45598
Giải ba
39736
88739
68124
61588
60525
34464
Giải tư
0056
1588
8249
3619
Giải năm
4392
3484
7204
8585
6476
8415
Giải sáu
025
440
778
Giải bảy
64
03
12
18
 
Thứ tư Ngày: 18/11/2009 XSMB
ChụcĐ.Vị
013,3,4
11,6
21,2,3
30,2,6,8
42,4,6
50,8
60,6,8
77
86
92,7,9
Giải ĐB
99266
Giải nhất
74338
Giải nhì
92668
25499
Giải ba
43403
55001
79904
92822
63892
53386
Giải tư
9511
5477
9460
7101
Giải năm
8921
3332
2716
1142
4344
9246
Giải sáu
658
701
630
Giải bảy
97
36
50
23
 
Thứ ba Ngày: 17/11/2009 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
122,7
20,6,9
31,9
414,2
52,92
60,22
7 
812,3,7,8
92,7,8
Giải ĐB
47662
Giải nhất
95441
Giải nhì
18520
05059
Giải ba
35542
53298
25060
58388
39017
22141
Giải tư
3259
0331
1341
9539
Giải năm
3812
4481
7683
5387
1192
1881
Giải sáu
812
729
441
Giải bảy
62
97
26
52
 
Thứ hai Ngày: 16/11/2009 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,9
13,4
22,3,6
30
41,5,6,8
51,6
62,4,9
70,52,6,8
84,8
90,4,9
Giải ĐB
71200
Giải nhất
15130
Giải nhì
95770
89094
Giải ba
16199
78875
92948
91164
00426
53241
Giải tư
1984
3156
8322
2076
Giải năm
4209
8014
9223
3675
2462
5513
Giải sáu
045
488
846
Giải bảy
90
51
78
69