KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ năm Ngày: 11/01/2024Loại vé: 1K2
ChụcĐ.Vị
0 
11,4
21
31,8,9
47
56,8
64,5
7 
85,8
943,72
Giải ĐB
934958
Giải nhất
44488
Giải nhì
31721
Giải ba
14794
47156
Giải tư
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
Giải năm
2538
Giải sáu
1911
1965
1314
Giải bảy
939
Giải 8
64
 
Thứ năm Ngày: 11/01/2024Loại vé: AG-1K2
ChụcĐ.Vị
0 
1 
20,3,4
37
41,3,4,5
53
64,9
70,8,9
80
95,8,9
Giải ĐB
056279
Giải nhất
99469
Giải nhì
38037
Giải ba
51224
70899
Giải tư
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
Giải năm
7570
Giải sáu
2095
2864
4844
Giải bảy
453
Giải 8
80
 
Thứ năm Ngày: 11/01/2024Loại vé: 1K2
ChụcĐ.Vị
05
162,7
23
312,4
45
53
612,32
752
87,8
9 
Giải ĐB
461875
Giải nhất
63387
Giải nhì
84488
Giải ba
54361
70423
Giải tư
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
Giải năm
8931
Giải sáu
9175
5116
2717
Giải bảy
516
Giải 8
63
 
Thứ tư Ngày: 10/01/2024Loại vé: 1K2
ChụcĐ.Vị
04
122,32
26
34
41
542,7,8
66,9
79
83,9
94
Giải ĐB
556758
Giải nhất
93894
Giải nhì
46813
Giải ba
45669
12926
Giải tư
05841
54389
83857
02154
86812
92283
01366
Giải năm
2112
Giải sáu
2213
7204
3734
Giải bảy
254
Giải 8
79
 
Thứ tư Ngày: 10/01/2024Loại vé: K2T1
ChụcĐ.Vị
05,7
14,8
20
39
41
52
65,7,8
702,5
86
95,7,9
Giải ĐB
885120
Giải nhất
48567
Giải nhì
27305
Giải ba
59365
03595
Giải tư
31218
08968
82786
82470
35352
86514
82541
Giải năm
7299
Giải sáu
1597
8575
0170
Giải bảy
807
Giải 8
39
 
Thứ tư Ngày: 10/01/2024Loại vé: K2T1
ChụcĐ.Vị
01,42,5
1 
23
30,1
41
5 
61,8,9
77
86,7,9
91,3,4
Giải ĐB
944461
Giải nhất
29194
Giải nhì
03868
Giải ba
05787
84977
Giải tư
91904
56023
54286
90041
93469
21391
09689
Giải năm
2505
Giải sáu
8331
9193
6330
Giải bảy
601
Giải 8
04