KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ năm Ngày: 14/04/2011Loại vé: 4K2
ChụcĐ.Vị
05
12
2 
3 
43,5
51
60,22,4,9
72,92
80
90,6,82
Giải ĐB
494298
Giải nhất
83412
Giải nhì
65162
Giải ba
47543
92662
Giải tư
96379
67096
41880
04751
92164
98805
64098
Giải năm
9090
Giải sáu
1579
5269
9345
Giải bảy
760
Giải 8
72
 
Thứ năm Ngày: 14/04/2011Loại vé: AG-4K2
ChụcĐ.Vị
0 
10,3,7
26
39
4 
51,2,7
62,4,52,6
75,8
81,2
93
Giải ĐB
259010
Giải nhất
93293
Giải nhì
31452
Giải ba
75165
91026
Giải tư
15075
61678
97651
52713
72666
01139
39481
Giải năm
3782
Giải sáu
3264
6865
8862
Giải bảy
857
Giải 8
17
 
Thứ năm Ngày: 14/04/2011Loại vé: 4K2
ChụcĐ.Vị
00,4,5,7
8
1 
27
33,82
402
52,8
6 
79
8 
94,6,82
Giải ĐB
996708
Giải nhất
66105
Giải nhì
63338
Giải ba
87940
98333
Giải tư
57652
86427
14604
22740
56798
92938
69496
Giải năm
5358
Giải sáu
4979
3800
9894
Giải bảy
298
Giải 8
07
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011Loại vé: 4K2
ChụcĐ.Vị
02,8,9
10
20,2
30
442,9
52,5,6
67
77,8,9
8 
93
Giải ĐB
145478
Giải nhất
11655
Giải nhì
47352
Giải ba
69210
22556
Giải tư
69409
96108
56477
27544
32779
72244
37949
Giải năm
9302
Giải sáu
2730
0567
5193
Giải bảy
320
Giải 8
22
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011Loại vé: K2T4
ChụcĐ.Vị
0 
10,2,6
2 
34,82
40,2,4,5
7,8
5 
62
77
823,6
9 
Giải ĐB
287282
Giải nhất
66742
Giải nhì
57438
Giải ba
54034
46847
Giải tư
14862
73044
61582
95438
99916
14045
22712
Giải năm
1986
Giải sáu
7648
6940
2577
Giải bảy
182
Giải 8
10
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011Loại vé: K2T04
ChụcĐ.Vị
01,6
1 
28
3 
48
55,92
62,42,8
70,5,7
872
93,5
Giải ĐB
197564
Giải nhất
27664
Giải nhì
36062
Giải ba
78259
57275
Giải tư
72395
69677
98168
84459
50387
10048
14655
Giải năm
9287
Giải sáu
5293
2306
0528
Giải bảy
470
Giải 8
01