KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 11/03/2014XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
09
132,4
20,5
31,3
4 
51
61,7,9
74,6
83
90,6,9
Giải ĐB
512833
Giải nhất
42520
Giải nhì
50590
Giải ba
69951
63361
Giải tư
78013
87325
16674
36331
62214
83809
60869
Giải năm
9799
Giải sáu
5413
6476
6367
Giải bảy
083
Giải 8
96
 
Thứ ba Ngày: 11/03/2014XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
06,82
14,9
20
37
44,5
50,2,3,4
68
70
81
962
Giải ĐB
974554
Giải nhất
29019
Giải nhì
79108
Giải ba
20270
40268
Giải tư
52196
17653
26381
89752
97906
78114
90837
Giải năm
2050
Giải sáu
9908
1720
6896
Giải bảy
544
Giải 8
45
 
Thứ hai Ngày: 10/03/2014XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,32,72
13,7
27,8
33
40,2,6
56
6 
70,5,8
84
9 
Giải ĐB
236042
Giải nhất
96270
Giải nhì
13378
Giải ba
23956
25827
Giải tư
35907
56013
63140
48728
00184
65833
48546
Giải năm
5475
Giải sáu
4503
4617
8200
Giải bảy
907
Giải 8
03
 
Thứ hai Ngày: 10/03/2014XSXSPY
ChụcĐ.Vị
00,4,5,6
11,2,3
2 
33,4
49
51
66
71,6,9
8 
91,2,7
Giải ĐB
412100
Giải nhất
82906
Giải nhì
20997
Giải ba
14366
49379
Giải tư
05611
58605
59276
94304
90333
59492
00834
Giải năm
2213
Giải sáu
3651
4171
4391
Giải bảy
012
Giải 8
49
 
Chủ nhật Ngày: 09/03/2014XSXSKT
ChụcĐ.Vị
00
17,8
2 
32
46,8
50,2
60,3
78
83,5
942,7,92
Giải ĐB
659052
Giải nhất
71418
Giải nhì
09794
Giải ba
70800
67997
Giải tư
44585
81832
20817
61894
71178
51560
29150
Giải năm
3248
Giải sáu
4683
3299
0499
Giải bảy
663
Giải 8
46
 
Chủ nhật Ngày: 09/03/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
022,7,8
1 
26,82
33,9
40
53
60
70,1,5,6
8 
94,7
Giải ĐB
779875
Giải nhất
33253
Giải nhì
19802
Giải ba
47802
46326
Giải tư
24594
09107
68433
68939
92708
02970
12397
Giải năm
1676
Giải sáu
4728
8660
7828
Giải bảy
571
Giải 8
40