KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 16/11/2010XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,1,7
1 
2 
31,8
41,6
53,7,8
61,3
72,3,5
82,6,8
9 
Giải ĐB
31900
Giải nhất
37607
Giải nhì
80288
Giải ba
79982
36838
Giải tư
37401
76141
92357
94986
41058
39472
17275
Giải năm
3653
Giải sáu
4861
9831
9246
Giải bảy
363
Giải 8
73
 
Thứ ba Ngày: 16/11/2010XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,1,3,6
7
1 
23,42
37
49
58
62
72
80
93,42,5
Giải ĐB
59737
Giải nhất
31500
Giải nhì
98101
Giải ba
53572
89424
Giải tư
65058
08907
39624
64280
35794
30362
95849
Giải năm
3894
Giải sáu
0706
1503
4023
Giải bảy
693
Giải 8
95
 
Thứ hai Ngày: 15/11/2010XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
05
17,9
20
34
40,1,2,4
54
6 
72,4,5,62
80,4
91
Giải ĐB
03180
Giải nhất
45276
Giải nhì
26140
Giải ba
71375
73672
Giải tư
78944
35217
62684
80520
39505
27254
27142
Giải năm
4276
Giải sáu
1174
8219
8934
Giải bảy
091
Giải 8
41
 
Thứ hai Ngày: 15/11/2010XSXSPY
ChụcĐ.Vị
03,6,7
11,4,7,8
20,82
3 
4 
53
68
72
81,3,5,6
91
Giải ĐB
86253
Giải nhất
69791
Giải nhì
14828
Giải ba
41285
77414
Giải tư
78972
22968
94286
95720
12407
93418
41383
Giải năm
8817
Giải sáu
9906
4328
3311
Giải bảy
103
Giải 8
81
 
Chủ nhật Ngày: 14/11/2010XSXSKT
ChụcĐ.Vị
09
10,1,6
24,8
3 
43,6,8
52
68
70,22,4,6
9
88
9 
Giải ĐB
08911
Giải nhất
00272
Giải nhì
44174
Giải ba
48652
82748
Giải tư
32016
37288
61979
72272
01470
82010
49646
Giải năm
9324
Giải sáu
8228
8743
2909
Giải bảy
676
Giải 8
68
 
Chủ nhật Ngày: 14/11/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
10,3
27
30,5
44,8
50,32,5
61,4,6
71,5
84
99
Giải ĐB
86553
Giải nhất
18864
Giải nhì
22855
Giải ba
87061
39813
Giải tư
55484
53530
05310
80499
78748
63753
26571
Giải năm
2844
Giải sáu
0550
1675
5766
Giải bảy
435
Giải 8
27