KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ bảy Ngày: 01/04/2023Loại vé: 4A7
ChụcĐ.Vị
09
142,9
22
34
46
50,2,82
67
7 
81,9
912,4,6
Giải ĐB
819946
Giải nhất
52858
Giải nhì
58896
Giải ba
40381
81358
Giải tư
02914
85150
64414
92389
87819
88191
03267
Giải năm
9752
Giải sáu
2009
3534
1391
Giải bảy
822
Giải 8
94
 
Thứ bảy Ngày: 01/04/2023Loại vé: 4K1
ChụcĐ.Vị
02,3
1 
20,1,5
31,3,4
40,2,8
50,52
6 
73,7
8 
91,3
Giải ĐB
963848
Giải nhất
65940
Giải nhì
31202
Giải ba
86931
25020
Giải tư
43773
74355
88625
52950
50334
62642
66521
Giải năm
0193
Giải sáu
3333
6503
5091
Giải bảy
355
Giải 8
77
 
Thứ bảy Ngày: 01/04/2023Loại vé: 4K1-N23
ChụcĐ.Vị
02,3,82
132
22
36
492
5 
61
72,4,9
85,6
92,3
Giải ĐB
406808
Giải nhất
37286
Giải nhì
37703
Giải ba
15079
13172
Giải tư
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
Giải năm
8949
Giải sáu
1202
9836
9913
Giải bảy
292
Giải 8
13
 
Thứ bảy Ngày: 01/04/2023Loại vé: K1T4
ChụcĐ.Vị
00,7,92
13,7
23,6,72
3 
44
53
65,9
71,6,8
83
9 
Giải ĐB
263153
Giải nhất
47300
Giải nhì
96626
Giải ba
72407
06865
Giải tư
35278
53217
31983
85971
24044
16809
41423
Giải năm
3609
Giải sáu
2676
1927
3513
Giải bảy
627
Giải 8
69
 
Thứ sáu Ngày: 31/03/2023Loại vé: 44VL13
ChụcĐ.Vị
00,4
10,2,3,72
2 
33,5
47
51,2,4,7
8
64,9
7 
8 
90
Giải ĐB
734813
Giải nhất
29117
Giải nhì
80590
Giải ba
65458
09404
Giải tư
57152
39247
83251
68935
13164
97257
14012
Giải năm
4100
Giải sáu
1617
2810
5954
Giải bảy
033
Giải 8
69
 
Thứ sáu Ngày: 31/03/2023Loại vé: 03K13
ChụcĐ.Vị
06,9
152
20
37
45,7
51,2,8
66,9
7 
84,5
90,62
Giải ĐB
439415
Giải nhất
78290
Giải nhì
14209
Giải ba
68006
72815
Giải tư
99151
10020
73658
95037
88884
36885
00966
Giải năm
3547
Giải sáu
0652
0196
9769
Giải bảy
745
Giải 8
96
 
Thứ sáu Ngày: 31/03/2023Loại vé: 32TV13
ChụcĐ.Vị
02,3,4
162
2 
35,9
45,8,9
572
60,2,32
7 
87
93
Giải ĐB
886216
Giải nhất
43535
Giải nhì
45803
Giải ba
15587
78216
Giải tư
42057
29104
82202
66545
90760
85462
65857
Giải năm
3948
Giải sáu
6463
0793
9663
Giải bảy
749
Giải 8
39