KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ bảy Ngày: 14/01/2023Loại vé: 1B7
ChụcĐ.Vị
02
14,7,9
20,7
3 
43
55
64,53,8
702,7
88
96
Giải ĐB
105565
Giải nhất
82970
Giải nhì
45596
Giải ba
94268
11865
Giải tư
38120
48914
12464
25770
99919
28188
93355
Giải năm
1317
Giải sáu
9843
8402
3977
Giải bảy
427
Giải 8
65
 
Thứ bảy Ngày: 14/01/2023Loại vé: 1K2
ChụcĐ.Vị
0 
17
21,4,5
3 
41,92
51,22
64,6
712,3,4
80,3
9 
Giải ĐB
745825
Giải nhất
12324
Giải nhì
47121
Giải ba
45649
75466
Giải tư
34571
77664
13152
09080
52117
67752
57141
Giải năm
4483
Giải sáu
6049
4473
5174
Giải bảy
051
Giải 8
71
 
Thứ bảy Ngày: 14/01/2023Loại vé: 1K2-N23
ChụcĐ.Vị
0 
19
20,9
34,5
41,52,6,7
56
6 
79
80,4,8
90,4,8
Giải ĐB
392380
Giải nhất
78794
Giải nhì
40945
Giải ba
83688
12998
Giải tư
37045
30179
24546
34041
97620
46247
08756
Giải năm
4829
Giải sáu
0635
9590
6934
Giải bảy
184
Giải 8
19
 
Thứ bảy Ngày: 14/01/2023Loại vé: K2T1
ChụcĐ.Vị
02,7,9
16
29
34,7
49
52,3
60,2,6
70,12
8 
93,6
Giải ĐB
475709
Giải nhất
51249
Giải nhì
81396
Giải ba
97253
26916
Giải tư
04429
55437
23907
89171
01266
74270
94652
Giải năm
4360
Giải sáu
9362
0171
5834
Giải bảy
702
Giải 8
93
 
Thứ sáu Ngày: 13/01/2023Loại vé: 44VL02
ChụcĐ.Vị
00,3
12,4
22,42,9
36,9
46
5 
67,8
7 
8 
90,22,4,6
Giải ĐB
951703
Giải nhất
90592
Giải nhì
62239
Giải ba
59036
66767
Giải tư
55968
53846
67624
44994
33290
03800
13892
Giải năm
1824
Giải sáu
9429
2796
0412
Giải bảy
814
Giải 8
22
 
Thứ sáu Ngày: 13/01/2023Loại vé: 01K02
ChụcĐ.Vị
01
10
21,6
36
43
53,6,82
6 
74,5,7,8
81,42,7
9 
Giải ĐB
530836
Giải nhất
86987
Giải nhì
91674
Giải ba
79201
91384
Giải tư
38643
43910
14177
24681
69758
59053
73026
Giải năm
1821
Giải sáu
3775
4556
8178
Giải bảy
184
Giải 8
58
 
Thứ sáu Ngày: 13/01/2023Loại vé: 32TV02
ChụcĐ.Vị
03,53
13,5
20,6,7
3 
45
53,4
68
77
81
95,72
Giải ĐB
399953
Giải nhất
64554
Giải nhì
71145
Giải ba
17197
76926
Giải tư
10513
26297
74068
30005
14481
38077
19027
Giải năm
1005
Giải sáu
4995
7015
3920
Giải bảy
205
Giải 8
03