KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ hai Ngày: 16/01/2023Loại vé: 1C2
ChụcĐ.Vị
02,4,7
10,8
28
35,8
40,3,6
51,9
61,5
73,9
8 
94
Giải ĐB
793235
Giải nhất
82146
Giải nhì
22110
Giải ba
05643
67161
Giải tư
89651
45438
57479
58773
90665
54540
38718
Giải năm
9428
Giải sáu
6307
6494
6759
Giải bảy
804
Giải 8
02
 
Thứ hai Ngày: 16/01/2023Loại vé: N03
ChụcĐ.Vị
00
1 
20,7,9
33,6
40,12
50,1,7
6 
7 
86,8
96,7,82
Giải ĐB
288300
Giải nhất
20486
Giải nhì
00388
Giải ba
53141
25029
Giải tư
96897
84098
90033
76241
67198
45657
12496
Giải năm
3427
Giải sáu
3920
4840
8951
Giải bảy
536
Giải 8
50
 
Thứ hai Ngày: 16/01/2023Loại vé: 23-T01K3
ChụcĐ.Vị
03,9
17
21,2,32
30,5,7
43
58
60,8,9
7 
82,5,9
9 
Giải ĐB
680217
Giải nhất
31021
Giải nhì
06609
Giải ba
35323
23330
Giải tư
43935
54660
59258
86337
92822
94282
33069
Giải năm
5823
Giải sáu
5543
1568
0385
Giải bảy
389
Giải 8
03
 
Chủ nhật Ngày: 15/01/2023Loại vé: TG-C1
ChụcĐ.Vị
03
19
20
30,4,5
47,9
54,6
65,8,9
79
82
942,7
Giải ĐB
623494
Giải nhất
10169
Giải nhì
13430
Giải ba
32679
32954
Giải tư
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
Giải năm
2197
Giải sáu
9103
4868
4294
Giải bảy
719
Giải 8
56
 
Chủ nhật Ngày: 15/01/2023Loại vé: 1K3
ChụcĐ.Vị
04
14
23,5
322
45,62
54
64,6,9
76
80,2,6,8
9 
Giải ĐB
515546
Giải nhất
27423
Giải nhì
52814
Giải ba
38086
87725
Giải tư
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
Giải năm
1904
Giải sáu
1746
0466
5869
Giải bảy
482
Giải 8
80
 
Chủ nhật Ngày: 15/01/2023Loại vé: ĐL1K3
ChụcĐ.Vị
06,7,8
1 
20,1,2,3
32
4 
54
612,52,9
70
82
96,8
Giải ĐB
356396
Giải nhất
40461
Giải nhì
62365
Giải ba
06907
15254
Giải tư
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
Giải năm
0922
Giải sáu
2061
8082
2308
Giải bảy
565
Giải 8
70