KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Chủ nhật Ngày: 29/10/2023Loại vé: TG-E10
ChụcĐ.Vị
07
11,92
2 
3 
40,4
51,2,9
61,9
71,2,9
89
92,7,8
Giải ĐB
070271
Giải nhất
11451
Giải nhì
08479
Giải ba
98889
44072
Giải tư
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
Giải năm
1652
Giải sáu
9140
1159
7211
Giải bảy
992
Giải 8
07
 
Chủ nhật Ngày: 29/10/2023Loại vé: 10K5
ChụcĐ.Vị
0 
14,5
2 
30,5
41
50,2,4,7
60,8
71,4
80,3,6
95,6
Giải ĐB
724368
Giải nhất
06615
Giải nhì
82550
Giải ba
95430
31757
Giải tư
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
Giải năm
6383
Giải sáu
0896
7354
3995
Giải bảy
960
Giải 8
41
 
Chủ nhật Ngày: 29/10/2023Loại vé: ĐL10K5
ChụcĐ.Vị
02,7
16
20
31,4,6,7
40,7
58
61,7
72,6,8
80,2
9 
Giải ĐB
399140
Giải nhất
28802
Giải nhì
26207
Giải ba
97878
14561
Giải tư
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
Giải năm
6236
Giải sáu
1158
3076
5834
Giải bảy
347
Giải 8
16
 
Thứ bảy Ngày: 28/10/2023Loại vé: 10D7
ChụcĐ.Vị
08,9
14,62
26,8
32,5,8
45
55
62,5
78
81,4
96
Giải ĐB
578796
Giải nhất
48335
Giải nhì
76932
Giải ba
52908
67184
Giải tư
53545
93709
54055
31426
47816
76581
69862
Giải năm
0928
Giải sáu
0065
2178
2514
Giải bảy
438
Giải 8
16
 
Thứ bảy Ngày: 28/10/2023Loại vé: 10K4
ChụcĐ.Vị
01,8
18
22,6
30,5
43,4,9
5 
65,6
70,12
88
912
Giải ĐB
755944
Giải nhất
49671
Giải nhì
76449
Giải ba
47571
35588
Giải tư
19743
90491
60122
97426
33166
73701
97730
Giải năm
8365
Giải sáu
6091
8108
6370
Giải bảy
318
Giải 8
35
 
Thứ bảy Ngày: 28/10/2023Loại vé: 10K4-N23
ChụcĐ.Vị
01,9
10,8
2 
31
45,8,9
542
62,8,9
70
82,8,9
92
Giải ĐB
947492
Giải nhất
00910
Giải nhì
13731
Giải ba
31769
17645
Giải tư
42149
73388
53909
22118
18648
14054
23182
Giải năm
0470
Giải sáu
8301
5389
5962
Giải bảy
068
Giải 8
54
 
Thứ bảy Ngày: 28/10/2023Loại vé: K4T10
ChụcĐ.Vị
00,92
11,3,5,7
25
33
40
56,7
6 
742
86
92,4,9
Giải ĐB
053900
Giải nhất
49986
Giải nhì
75692
Giải ba
22125
53409
Giải tư
52199
60456
19257
92974
73674
34211
91633
Giải năm
0509
Giải sáu
2340
7217
0294
Giải bảy
915
Giải 8
13