KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ ba Ngày: 31/10/2023Loại vé: K44-T10
ChụcĐ.Vị
01,6
11,9
20
3 
402,8
512
68,9
72,3,9
80
90,3
Giải ĐB
728351
Giải nhất
25393
Giải nhì
95811
Giải ba
37551
86679
Giải tư
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
Giải năm
0840
Giải sáu
2540
3319
0006
Giải bảy
801
Giải 8
69
 
Thứ ba Ngày: 31/10/2023Loại vé: 10E
ChụcĐ.Vị
0 
11,2,9
212
31
422,5,8,9
51,6
6 
73
83,4,9
91
Giải ĐB
508148
Giải nhất
19449
Giải nhì
29421
Giải ba
53942
41119
Giải tư
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
Giải năm
1089
Giải sáu
3212
6184
9173
Giải bảy
583
Giải 8
51
 
Thứ ba Ngày: 31/10/2023Loại vé: T10-K5
ChụcĐ.Vị
04
11
23,4
33
48
56,9
60,7,9
74,5
82,7,9
98,9
Giải ĐB
428867
Giải nhất
83899
Giải nhì
36175
Giải ba
66956
96659
Giải tư
90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874
Giải năm
4998
Giải sáu
3260
1189
6487
Giải bảy
011
Giải 8
23
 
Thứ hai Ngày: 30/10/2023Loại vé: 10E2
ChụcĐ.Vị
04,7
102,2,6
23
36
47
59
60,3,6
71,4
8 
93,5,8
Giải ĐB
616404
Giải nhất
71036
Giải nhì
76523
Giải ba
29798
82395
Giải tư
63663
57010
13110
57959
29566
23871
32816
Giải năm
4907
Giải sáu
1447
7512
8074
Giải bảy
493
Giải 8
60
 
Thứ hai Ngày: 30/10/2023Loại vé: N44
ChụcĐ.Vị
03,7,92
1 
20,1,3,7
34
43,9
52,9
6 
70,7,8
89
97
Giải ĐB
110959
Giải nhất
61877
Giải nhì
04452
Giải ba
96020
71723
Giải tư
59743
18021
46409
24234
07989
78809
17049
Giải năm
9678
Giải sáu
9427
6307
9270
Giải bảy
403
Giải 8
97
 
Thứ hai Ngày: 30/10/2023Loại vé: 23-T10K5
ChụcĐ.Vị
00,3,4,7
1 
28
34
43,4
53
64
70,72
81,2,8
92,6
Giải ĐB
083753
Giải nhất
72692
Giải nhì
23907
Giải ba
99882
14303
Giải tư
40077
67177
39428
59064
43234
55581
53604
Giải năm
6844
Giải sáu
3270
8196
1243
Giải bảy
688
Giải 8
00