KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 11/03/2012XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01
16,8
27
33
43
50,5,7,92
63,5,7,9
78
86
99
Giải ĐB
79018
Giải nhất
56769
Giải nhì
51859
Giải ba
18857
59665
Giải tư
17450
31263
08327
76086
85243
49216
19899
Giải năm
3701
Giải sáu
9167
1859
1333
Giải bảy
455
Giải 8
78
 
Chủ nhật Ngày: 11/03/2012XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06,9
18
222
37
41,6,7
53,8
68
72,7,92
89
93
Giải ĐB
95458
Giải nhất
03053
Giải nhì
43679
Giải ba
33422
87179
Giải tư
05289
08172
14218
45506
67009
66693
85722
Giải năm
5377
Giải sáu
2746
1441
2537
Giải bảy
047
Giải 8
68
 
Thứ bảy Ngày: 10/03/2012XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02,7,8
15,8
29
32,4
48
57,8
64,9
74
86
93,7,8
Giải ĐB
45334
Giải nhất
54829
Giải nhì
40457
Giải ba
29974
40358
Giải tư
87864
76902
04832
22569
12215
62918
62908
Giải năm
5297
Giải sáu
1986
1248
2298
Giải bảy
807
Giải 8
93
 
Thứ bảy Ngày: 10/03/2012XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,7
1 
23,7,8,93
31,9
41,3
52,4
6 
77
802
99
Giải ĐB
37207
Giải nhất
03629
Giải nhì
85480
Giải ba
93000
98829
Giải tư
99523
33828
31729
42380
41854
80252
69331
Giải năm
5743
Giải sáu
5427
7839
1377
Giải bảy
899
Giải 8
41
 
Thứ bảy Ngày: 10/03/2012XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
032
11
20,6,7
34,8
42,3,62,7
56
6 
7 
89
91,6,9
Giải ĐB
92199
Giải nhất
64056
Giải nhì
75803
Giải ba
26527
29343
Giải tư
68446
04920
35446
48538
60803
93042
75896
Giải năm
7426
Giải sáu
7411
7091
8147
Giải bảy
389
Giải 8
34
 
Thứ sáu Ngày: 09/03/2012XSXSGL
ChụcĐ.Vị
05
14,6
20,9
32,9
4 
50,4,8,9
61,9
722,8
83,5
9 
Giải ĐB
85632
Giải nhất
66778
Giải nhì
09359
Giải ba
95985
70939
Giải tư
20054
15005
86120
40569
12572
43316
12629
Giải năm
3883
Giải sáu
4372
0614
2561
Giải bảy
150
Giải 8
58
 
Thứ sáu Ngày: 09/03/2012XSXSNT
ChụcĐ.Vị
01,8,9
14
21,3
3 
41,8
5 
69
70,5,8
80,2,4,5
93,8
Giải ĐB
72014
Giải nhất
00508
Giải nhì
95301
Giải ba
42021
72485
Giải tư
40041
51078
07782
09998
94475
59169
09048
Giải năm
7680
Giải sáu
4584
4409
2523
Giải bảy
993
Giải 8
70