KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 11/04/2010XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,3,7
1 
25
312,3,7,8
41
5 
64,5
73,8
83,8
91,3
Giải ĐB
20403
Giải nhất
56388
Giải nhì
61541
Giải ba
45564
33237
Giải tư
86673
99178
12801
24431
85038
98533
40425
Giải năm
7465
Giải sáu
2591
4193
9407
Giải bảy
383
Giải 8
31
 
Chủ nhật Ngày: 11/04/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
09
1 
23,6
30,12,7
48,9
55,9
67
73,9
8 
90,3,42
Giải ĐB
93531
Giải nhất
31726
Giải nhì
67773
Giải ba
01394
35230
Giải tư
42494
71648
20955
38467
61290
80559
34993
Giải năm
4409
Giải sáu
1431
5379
3737
Giải bảy
949
Giải 8
23
 
Thứ bảy Ngày: 10/04/2010XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
00
17,9
24
3 
423
51,6,8
61,82
7 
81,9
91,2,9
Giải ĐB
42161
Giải nhất
00042
Giải nhì
23256
Giải ba
61581
23399
Giải tư
09268
31491
34492
17519
45358
09842
17251
Giải năm
2789
Giải sáu
4924
5142
6217
Giải bảy
668
Giải 8
00
 
Thứ bảy Ngày: 10/04/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
18
25
30,6,72
41,6
52,9
68
70,1,5
82
91,6
Giải ĐB
60096
Giải nhất
53507
Giải nhì
61118
Giải ba
62359
86941
Giải tư
92470
61030
09868
70471
42175
34137
11436
Giải năm
6446
Giải sáu
2552
6382
3925
Giải bảy
491
Giải 8
37
 
Thứ bảy Ngày: 10/04/2010XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
04
12
2 
33,7,8
42,4,9
51
60,73,8
73,6
82
93
Giải ĐB
40067
Giải nhất
51312
Giải nhì
84167
Giải ba
98973
21738
Giải tư
50904
44933
63551
88468
93137
82744
46949
Giải năm
4276
Giải sáu
5082
8060
5367
Giải bảy
242
Giải 8
93
 
Thứ sáu Ngày: 09/04/2010XSXSGL
ChụcĐ.Vị
01,5,8
10,92
25,7
39
40,8
57,8
62,3
7 
88
94,6
Giải ĐB
54608
Giải nhất
91819
Giải nhì
38063
Giải ba
45362
72548
Giải tư
84888
94119
62540
23357
23627
33594
98001
Giải năm
9458
Giải sáu
8439
3110
6525
Giải bảy
396
Giải 8
05
 
Thứ sáu Ngày: 09/04/2010XSXSNT
ChụcĐ.Vị
0 
16,7
202,82
30,5
42,5
58
63
77
89
94,6,8,9
Giải ĐB
72128
Giải nhất
03328
Giải nhì
75089
Giải ba
89998
27730
Giải tư
78645
92577
09663
43216
70458
97094
79820
Giải năm
7417
Giải sáu
9596
0420
4935
Giải bảy
099
Giải 8
42