KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 12/10/2014XSXSKT
ChụcĐ.Vị
002,3,72
1 
27
32,6,7
42
5 
602,1,3
73
84
95,8
Giải ĐB
840507
Giải nhất
69200
Giải nhì
25173
Giải ba
11807
89263
Giải tư
23637
15784
17195
02060
78836
05261
50303
Giải năm
8127
Giải sáu
7800
3560
3298
Giải bảy
832
Giải 8
42
 
Chủ nhật Ngày: 12/10/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02
13,7
2 
33,7
40,6,7
5 
60,1,9
74,5,6,9
8 
92,5,6
Giải ĐB
539061
Giải nhất
30375
Giải nhì
30579
Giải ba
90969
65374
Giải tư
66460
98202
81946
78337
04447
28296
19492
Giải năm
3340
Giải sáu
7713
7117
9095
Giải bảy
376
Giải 8
33
 
Thứ bảy Ngày: 11/10/2014XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
00,2,4
17,82
25
37,9
45,8
5 
62,8
76
86,8
982
Giải ĐB
268486
Giải nhất
31445
Giải nhì
50639
Giải ba
39768
55104
Giải tư
95817
03562
44318
13598
79002
59748
28525
Giải năm
3937
Giải sáu
0688
7100
5718
Giải bảy
198
Giải 8
76
 
Thứ bảy Ngày: 11/10/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
03,8
10,7,8
20,1,5
312,6
44
56
6 
73
842,7
93
Giải ĐB
662217
Giải nhất
58536
Giải nhì
14373
Giải ba
10884
94425
Giải tư
45610
73318
76093
56020
13156
16521
20187
Giải năm
3131
Giải sáu
9603
3684
4008
Giải bảy
631
Giải 8
44
 
Thứ bảy Ngày: 11/10/2014XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
112,4
23,4,8
32,4,5
45
51
60,6
71,52
84
93
Giải ĐB
749711
Giải nhất
88875
Giải nhì
56466
Giải ba
02924
91228
Giải tư
60984
18360
91151
18135
76045
85932
22975
Giải năm
0671
Giải sáu
1514
6493
4623
Giải bảy
511
Giải 8
34
 
Thứ sáu Ngày: 10/10/2014XSXSGL
ChụcĐ.Vị
02,8
10,9
27
37
43,6,9
52,6,7
672
70,52
83
9 
Giải ĐB
264752
Giải nhất
33908
Giải nhì
18167
Giải ba
24249
40270
Giải tư
65443
75002
45657
41983
85919
16775
64675
Giải năm
8146
Giải sáu
2237
6567
9927
Giải bảy
956
Giải 8
10
 
Thứ sáu Ngày: 10/10/2014XSXSNT
ChụcĐ.Vị
08
10,7
25,9
352,9
40,1
5 
62,5
792
85,62
95
Giải ĐB
019165
Giải nhất
16539
Giải nhì
40662
Giải ba
11529
96086
Giải tư
93579
63140
66085
55910
84035
87317
26235
Giải năm
4679
Giải sáu
4708
9586
5695
Giải bảy
841
Giải 8
25