KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 13/03/2014XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
06
15,6,7
2 
31,4,8
44,5,7
54,6
65
79
802,4,6
9 
Giải ĐB
564554
Giải nhất
47206
Giải nhì
57734
Giải ba
78431
15045
Giải tư
12180
57617
97679
08444
58784
20616
70880
Giải năm
7438
Giải sáu
5415
4665
2156
Giải bảy
047
Giải 8
86
 
Thứ năm Ngày: 13/03/2014XSXSQT
ChụcĐ.Vị
04,7
132,7
2 
33,9
432,4
58,9
6 
74
81,2,6,8
96
Giải ĐB
129839
Giải nhất
86913
Giải nhì
11496
Giải ba
29644
96207
Giải tư
80704
03274
71582
30688
96017
92943
41358
Giải năm
1913
Giải sáu
9543
6781
5759
Giải bảy
986
Giải 8
33
 
Thứ năm Ngày: 13/03/2014XSXSQB
ChụcĐ.Vị
062
15,72,8
21,4,7,8
38,9
4 
50,5
65,8
7 
87
91
Giải ĐB
760321
Giải nhất
11765
Giải nhì
03238
Giải ba
20855
16817
Giải tư
96606
31150
36724
23406
09728
96817
25427
Giải năm
7018
Giải sáu
6815
0187
9868
Giải bảy
339
Giải 8
91
 
Thứ tư Ngày: 12/03/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,8
10,9
26,8
36
41
54
63
77,9
802,3,9
95,6
Giải ĐB
573319
Giải nhất
12179
Giải nhì
17436
Giải ba
99754
28326
Giải tư
99580
49177
67296
80410
56128
56941
04795
Giải năm
3500
Giải sáu
3708
8863
1089
Giải bảy
083
Giải 8
80
 
Thứ tư Ngày: 12/03/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
03,6,82
15,9
24,6
3 
40,4,9
5 
66,7
70
8 
94,6,82
Giải ĐB
759798
Giải nhất
14624
Giải nhì
90549
Giải ba
06667
70415
Giải tư
93144
76594
81603
62319
43708
16796
70698
Giải năm
9926
Giải sáu
0740
8106
5008
Giải bảy
566
Giải 8
70
 
Thứ ba Ngày: 11/03/2014XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
09
132,4
20,5
31,3
4 
51
61,7,9
74,6
83
90,6,9
Giải ĐB
512833
Giải nhất
42520
Giải nhì
50590
Giải ba
69951
63361
Giải tư
78013
87325
16674
36331
62214
83809
60869
Giải năm
9799
Giải sáu
5413
6476
6367
Giải bảy
083
Giải 8
96
 
Thứ ba Ngày: 11/03/2014XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
06,82
14,9
20
37
44,5
50,2,3,4
68
70
81
962
Giải ĐB
974554
Giải nhất
29019
Giải nhì
79108
Giải ba
20270
40268
Giải tư
52196
17653
26381
89752
97906
78114
90837
Giải năm
2050
Giải sáu
9908
1720
6896
Giải bảy
544
Giải 8
45