KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 15/04/2010XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
03,4
1 
20,2,5
32,4
41,52
50,8
6 
7 
80,2,4,9
98,9
Giải ĐB
80725
Giải nhất
63350
Giải nhì
58804
Giải ba
07689
72999
Giải tư
36832
22334
21282
48603
29845
03745
75441
Giải năm
3722
Giải sáu
7558
6584
0520
Giải bảy
998
Giải 8
80
 
Thứ năm Ngày: 15/04/2010XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01
10,6,7
24,6
30,5,7
4 
562
67
73,6
83,5,8
98
Giải ĐB
17276
Giải nhất
72456
Giải nhì
60435
Giải ba
25930
05217
Giải tư
40701
06537
56598
75926
59516
91910
38073
Giải năm
1283
Giải sáu
6385
3456
7924
Giải bảy
488
Giải 8
67
 
Thứ năm Ngày: 15/04/2010XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,5,62,7
16,7
20,3
3 
4 
52
66,7
76
81,2
912,2
Giải ĐB
11092
Giải nhất
37023
Giải nhì
07307
Giải ba
09703
24191
Giải tư
08581
00406
05366
14406
45191
74416
97267
Giải năm
0420
Giải sáu
1876
1317
3682
Giải bảy
105
Giải 8
52
 
Thứ tư Ngày: 14/04/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06,8
16
20,7
36
42,9
51,5
63,62
72,7
8 
90,2,8
Giải ĐB
58520
Giải nhất
73651
Giải nhì
89092
Giải ba
82366
29006
Giải tư
15027
66872
60136
57463
04742
21508
58055
Giải năm
5398
Giải sáu
6090
0849
5877
Giải bảy
916
Giải 8
66
 
Thứ tư Ngày: 14/04/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
10,5
22,3
33,62,9
40,3,4
50,6
6 
75,8
83,42
9 
Giải ĐB
33143
Giải nhất
52536
Giải nhì
70336
Giải ba
31140
25623
Giải tư
08639
08210
78456
11215
36450
54884
77478
Giải năm
7622
Giải sáu
5583
2084
4333
Giải bảy
375
Giải 8
44
 
Thứ ba Ngày: 13/04/2010XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
01
17,9
20,5,8
33,6,7,82
4 
59
60,4,6
71
8 
97,8
Giải ĐB
13420
Giải nhất
92664
Giải nhì
18933
Giải ba
59760
55736
Giải tư
63538
66419
81859
47628
32001
98798
06397
Giải năm
3837
Giải sáu
5071
1625
9338
Giải bảy
117
Giải 8
66
 
Thứ ba Ngày: 13/04/2010XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,1,9
1 
22
302,9
44,6,8,9
50,6
62,5
7 
8 
95,6,7
Giải ĐB
02196
Giải nhất
73262
Giải nhì
16530
Giải ba
78949
96156
Giải tư
52765
42450
43844
96948
39422
45997
81409
Giải năm
1700
Giải sáu
5646
2539
3001
Giải bảy
830
Giải 8
95