KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 16/09/2021XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
01,2
11,2
22,5
32
40,7
512,6
64,7
70
832
95
Giải ĐB
817551
Giải nhất
12501
Giải nhì
22312
Giải ba
24332
04670
Giải tư
39067
76495
06956
02483
15902
15125
49422
Giải năm
4951
Giải sáu
4864
4611
0947
Giải bảy
540
Giải 8
83
 
Thứ năm Ngày: 16/09/2021XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
13,7
21
3 
40,1,2,3
50,9
65
75,6,9
82,92
91,3
Giải ĐB
845213
Giải nhất
51659
Giải nhì
77489
Giải ba
09540
74217
Giải tư
35543
11376
58765
94079
18041
20082
11242
Giải năm
4621
Giải sáu
1593
9689
7675
Giải bảy
991
Giải 8
50
 
Thứ năm Ngày: 16/09/2021XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
13,8
21,7,9
39
45
51,4
61
71,2,7
832
93,7,8
Giải ĐB
603521
Giải nhất
00477
Giải nhì
86529
Giải ba
14083
98051
Giải tư
89061
26671
19327
03145
96698
27972
09554
Giải năm
7018
Giải sáu
6613
2039
7397
Giải bảy
183
Giải 8
93
 
Thứ tư Ngày: 15/09/2021XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
05,9
11,5,7,9
2 
32,6
42,7
56,7,8
60,4
782
8 
99
Giải ĐB
488060
Giải nhất
51311
Giải nhì
63632
Giải ba
61599
94764
Giải tư
80678
58615
14705
02578
35058
74909
33747
Giải năm
3319
Giải sáu
6156
4836
7117
Giải bảy
157
Giải 8
42
 
Thứ tư Ngày: 15/09/2021XSXSKH
ChụcĐ.Vị
03,9
19
212,2,5
31,2
41
52,8
62
702,8
8 
962
Giải ĐB
718896
Giải nhất
50521
Giải nhì
06409
Giải ba
09725
61303
Giải tư
41170
32821
48278
20431
70258
63270
89752
Giải năm
5362
Giải sáu
0896
5241
5822
Giải bảy
032
Giải 8
19
 
Thứ ba Ngày: 14/09/2021XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,5
10,8
202,3,5,9
37
41,3
52,6
61
76
80,4
9 
Giải ĐB
922741
Giải nhất
79720
Giải nhì
84856
Giải ba
37325
83284
Giải tư
62618
30505
63023
92980
19776
86029
13643
Giải năm
5137
Giải sáu
3400
1110
3761
Giải bảy
752
Giải 8
20
 
Thứ ba Ngày: 14/09/2021XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
03
13,8
20,4,6
36
41,9
52,8
6 
71
812,4,7
91,5
Giải ĐB
952641
Giải nhất
79787
Giải nhì
69820
Giải ba
56681
41984
Giải tư
17949
13771
89458
94936
05624
72218
54903
Giải năm
8952
Giải sáu
0213
3295
7981
Giải bảy
291
Giải 8
26