KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 18/02/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
022,3,9
17
21,3
352,7
44,9
5 
62
70,9
83
91,3
Giải ĐB
94321
Giải nhất
81035
Giải nhì
55103
Giải ba
49049
53991
Giải tư
63479
11670
34302
16802
45437
86323
61509
Giải năm
6117
Giải sáu
6962
7444
0983
Giải bảy
093
Giải 8
35
 
Thứ sáu Ngày: 18/02/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05
13,8
21,5
31,4,72
40,3
52,7
60,9
7 
892
97
Giải ĐB
99157
Giải nhất
13721
Giải nhì
47897
Giải ba
49789
20105
Giải tư
70531
16113
69560
44837
63434
78243
44618
Giải năm
8725
Giải sáu
9037
3140
5769
Giải bảy
552
Giải 8
89
 
Thứ năm Ngày: 17/02/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
06,9
12
27,8
30,9
4 
54,7
63,6,7
712
82,3,7
93
Giải ĐB
17566
Giải nhất
59130
Giải nhì
41712
Giải ba
00739
92883
Giải tư
68309
85727
91963
63387
61071
36767
17157
Giải năm
2593
Giải sáu
1954
0771
7582
Giải bảy
206
Giải 8
28
 
Thứ năm Ngày: 17/02/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
09
12,7
27,8
32,4,7
45
51
612
79
832,6,8,9
9 
Giải ĐB
56945
Giải nhất
36179
Giải nhì
11489
Giải ba
26827
85561
Giải tư
75983
34037
95334
01961
33083
82212
33728
Giải năm
5509
Giải sáu
9651
9732
8117
Giải bảy
788
Giải 8
86
 
Thứ năm Ngày: 17/02/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,2
11,2
24
38
42,4,7,9
5 
63,9
72,4,5
80,3
92
Giải ĐB
76300
Giải nhất
97402
Giải nhì
42011
Giải ba
35369
13863
Giải tư
52542
44192
95174
94038
12924
50947
49575
Giải năm
2612
Giải sáu
3749
6244
9580
Giải bảy
172
Giải 8
83
 
Thứ tư Ngày: 16/02/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,3
12,3,4
23,62,8
3 
42,5,7
54
62
78
86
98,9
Giải ĐB
54662
Giải nhất
95599
Giải nhì
46686
Giải ba
96828
28154
Giải tư
83126
29703
70201
50714
02726
26047
55312
Giải năm
5223
Giải sáu
1145
2998
6442
Giải bảy
178
Giải 8
13
 
Thứ tư Ngày: 16/02/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,1
12
2 
31,2
41,2,7
58
65,9
75,8
84,5,6,9
90
Giải ĐB
68758
Giải nhất
66765
Giải nhì
45989
Giải ba
12031
81986
Giải tư
67842
98341
86075
98147
95284
69485
98378
Giải năm
2112
Giải sáu
9690
4432
8200
Giải bảy
501
Giải 8
69