KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 25/11/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
07
16
2 
31,53,6,7
41,3
54
60,4,8
77
8 
90,1,5
Giải ĐB
98854
Giải nhất
48835
Giải nhì
46031
Giải ba
56816
63336
Giải tư
02341
73243
40007
20837
68090
28964
40968
Giải năm
5860
Giải sáu
5235
2891
4777
Giải bảy
595
Giải 8
35
 
Thứ sáu Ngày: 25/11/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
04,6
11,5
25
302
43,6
54,62
6 
73
88,9
90,6,9
Giải ĐB
89990
Giải nhất
74173
Giải nhì
20930
Giải ba
35599
67306
Giải tư
12589
98004
32225
51846
14654
53296
12943
Giải năm
2611
Giải sáu
0615
6556
5056
Giải bảy
030
Giải 8
88
 
Thứ năm Ngày: 24/11/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
03,7
11
272
31,6
43,8
50,5,8
68
71
80
91,5,6
Giải ĐB
69827
Giải nhất
10096
Giải nhì
74080
Giải ba
52258
59971
Giải tư
58303
96007
75891
77211
40495
93468
22843
Giải năm
3531
Giải sáu
3548
3355
6750
Giải bảy
627
Giải 8
36
 
Thứ năm Ngày: 24/11/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
052
17
23,52
35,8
46
57,92
66
73
82,82
95
Giải ĐB
57488
Giải nhất
77566
Giải nhì
73517
Giải ba
96957
62082
Giải tư
39738
32746
48188
46873
92905
63623
97825
Giải năm
2559
Giải sáu
3859
4895
4805
Giải bảy
125
Giải 8
35
 
Thứ năm Ngày: 24/11/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,8
1 
20,9
32,6
46,7
50
65
73,5,62
85
90,2,7
Giải ĐB
69346
Giải nhất
10436
Giải nhì
34020
Giải ba
33329
40032
Giải tư
83685
12992
40101
13497
49690
07950
87776
Giải năm
3908
Giải sáu
3876
3247
1973
Giải bảy
765
Giải 8
75
 
Thứ tư Ngày: 23/11/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04,6
11,2,8
26,7
35
41,3,6
5 
63,6
79
86,7
98,9
Giải ĐB
21906
Giải nhất
06946
Giải nhì
64843
Giải ba
83263
63999
Giải tư
38087
60211
89318
98166
94479
72035
99026
Giải năm
8741
Giải sáu
0686
0704
3612
Giải bảy
498
Giải 8
27
 
Thứ tư Ngày: 23/11/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
14,5,7,82
2 
312,2,6
44
53,6
63,6,8
77
8 
97,8
Giải ĐB
53618
Giải nhất
38914
Giải nhì
71732
Giải ba
26197
28698
Giải tư
29066
18018
17331
50968
84215
31017
13731
Giải năm
8756
Giải sáu
2153
0377
3236
Giải bảy
344
Giải 8
63