KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 12/04/2009XSXSKT
ChụcĐ.Vị
0 
13
23,5
30,3,6,7
4 
50,5,7
62,7,83
73,4
8 
98
Giải ĐB
80825
Giải nhất
08667
Giải nhì
73233
Giải ba
76813
47874
Giải tư
71198
29068
34123
42836
86173
90450
24130
Giải năm
2062
Giải sáu
9357
0668
3037
Giải bảy
155
Giải 8
68
 
Chủ nhật Ngày: 12/04/2009XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05,8
18,9
24,72,9
34
41
53
62
77,9
80,6
962
Giải ĐB
95179
Giải nhất
07596
Giải nhì
16696
Giải ba
38319
64162
Giải tư
70053
86080
78029
90434
67127
51641
41518
Giải năm
7927
Giải sáu
5124
7005
6286
Giải bảy
677
Giải 8
08
 
Thứ bảy Ngày: 11/04/2009XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
01
19
202,7
30
42,3,7
54
64,6,7
7 
85,8
93,5,8
Giải ĐB
46598
Giải nhất
74464
Giải nhì
25447
Giải ba
88966
43243
Giải tư
68420
16795
35619
86401
01067
34788
50430
Giải năm
7493
Giải sáu
3427
4554
2842
Giải bảy
220
Giải 8
85
 
Thứ bảy Ngày: 11/04/2009XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
09
14,5,8
25,6
34,7,9
4 
58
65,7
762
80,7
91,5
Giải ĐB
30865
Giải nhất
63214
Giải nhì
70118
Giải ba
86780
03487
Giải tư
30667
58376
45415
43937
07826
77925
94676
Giải năm
0709
Giải sáu
4234
8295
5491
Giải bảy
758
Giải 8
39
 
Thứ bảy Ngày: 11/04/2009XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
02,7
1 
27
30,3,4
47
50,7
64,7,9
762
80
91,2,8
Giải ĐB
05164
Giải nhất
11291
Giải nhì
23167
Giải ba
46550
17698
Giải tư
70492
27707
87802
76433
35876
31557
61634
Giải năm
6430
Giải sáu
2576
4869
9047
Giải bảy
127
Giải 8
80
 
Thứ sáu Ngày: 10/04/2009XSXSGL
ChụcĐ.Vị
022,3,5,9
19
20,1,5
322,4
40
51
63,6,9
7 
8 
98
Giải ĐB
41098
Giải nhất
37319
Giải nhì
32769
Giải ba
18220
07002
Giải tư
17463
47032
59509
17325
54703
34466
86402
Giải năm
0051
Giải sáu
2805
0734
3440
Giải bảy
232
Giải 8
21
 
Thứ sáu Ngày: 10/04/2009XSXSNT
ChụcĐ.Vị
02,9
11,5,7
20,8
3 
42,4,7,8
50,6
67,8
78
88
99
Giải ĐB
88317
Giải nhất
85267
Giải nhì
46902
Giải ba
95415
90278
Giải tư
42444
94956
85247
07409
64928
75148
62799
Giải năm
6220
Giải sáu
2888
8250
8968
Giải bảy
511
Giải 8
42